Kim loại Sắt (Iron)
Sắt có tên tiếng anh là Iron là một trong các nguyên tố kim loại phổ biến trên trái đất. Sắt chiếm khoảng 35% khối lượng của vỏ Trái Đất và khoảng 5% khối lượng tổng của Trái Đất. Sắt là nguyên tố phổ biến thứ tư nhiều nhất trong vỏ Trái Đất, sau oxi, silic và nhôm.
Sắt được ứng dụng và sử dụng rất nhiều trong đời sống. Và bài viết này, tôi sẽ giới thiệu tất cả nhưng thông tin về kim loại sắt như: bảng thông tin nguyên tố sắt, tính chất hóa học, tính chất vật lý, quy trình khai thác, và những ứng dụng của sắt...
Nguồn gốc của sắt
Sắt là một trong những kim loại được phát hiện và sử dụng cách đây hàng ngàn năm, và không có ghi chép về việc ai phát hiện. Các nhà khảo đổ đã phát hiện mảnh vỡ đồ sắt có niên đại khoảng 5.000-6.000 năm trước Công nguyên, tại di tích Anatolia (Thổ Nhĩ Kỳ). Các văn bản cổ đại cũng ghi chép lại việc sử dụng sắt trong các nền văn minh như Mesopotamia, Ai Cập, Hy Lạp và La Mã.
Sắt chỉ sử dụng phổ biến và rộng rãi trong thời kỳ đồ sắt cách đây từ 500 - 1200 năm trước Công Nguyên. Thời điểm đó sắt chủ yếu sử dụng chủ yếu là để chế tạo các công cụ và vũ khí. Tuy nhiên việc phát hiện và sử dụng sắt là một bước tiến ngoặt lớn của lích sử nhân loại.
Quá trình hình thành sắt
Sau đây là quá trình hình thành sắt tại trái đất, quá trình này mất đến hàng triệu năm, kèm theo đó là phải có sự tương tác phức tạp của các yếu tố địa chất, hóa học và môi trường.
- Quá trình hình thành nguyên tử sắt: Nguyên tử sắt được tạo ra trong các quá trình hạt nhân bên trong ngôi sao. Trong hạt nhân ngôi sao lớn, các nguyên tử khác biến đổi và kết hợp lại thành nguyên tử sắt thông qua quá trình hạt nhân.
- Hình thành của hành tinh Trái Đất: Trái Đất được hình thành từ đĩa khí quỹ đạo xung quanh Mặt Trời, trong đó các hạt nhỏ của vật chất tương tự như nguyên tử sắt bắt đầu tụ hợp với nhau trong quá trình hình thành hành tinh. Trong quá trình này, lực hấp dẫn và tác động của các va chạm giữa các hạt tạo ra một hành tinh mới.
- Magma và quá trình phân tách: Khi Trái Đất còn nóng, các vật liệu trong nó chảy thành magma, một chất lỏng nóng chứa nhiều nguyên tố và khoáng chất. Trong magma, các nguyên tố sắt và các nguyên tố khác có thể phân tách và tập trung lại để tạo thành các tầng giàu sắt.
- Quá trình kết tủa và cô đặc: Khi magma lạnh dần và cô đặc, các khoáng chất giàu sắt có thể kết tủa và tạo thành các tầng sắt giàu. Các tầng này có thể nằm ở các vùng khác nhau trong lõi Trái Đất hoặc trong vỏ Trái Đất.
- Quá trình biến đổi địa chất: Với sự thay đổi của thời gian, áp suất, nhiệt độ và tác động địa chất khác, các tầng giàu sắt có thể trải qua quá trình biến đổi và chuyển hóa. Điều này có thể làm thay đổi cấu trúc và thành phần của các tầng sắt, tạo ra các quặng sắt chất lượng cao hơn.
- Hoạt động địa chất và tạo thành mỏ sắt: Các quặng sắt có thể bị di chuyển bởi các quá trình địa chấn, hoạt động núi lửa và hoạt động hydrothermal. Các yếu tố như di chuyển các tấm đá, động đất, thủy triều, hoặc tác động nhiệt có thể tạo ra các tầng sắt tập trung lại và tạo thành mỏ sắt có khả năng khai thác kinh tế.
Bảng thông tin nguyên tố sắt
Thông tin | Giá trị |
---|---|
Ký hiệu | Fe |
Số nguyên tử | 26 |
Khối lượng nguyên tử | 55.845 g/mol |
Nhiệt độ nóng chảy | 1538 °C |
Nhiệt độ sôi | 2862 °C |
Độ âm điện | 1.83 |
Bán kính nguyên tử | 126 pm |
Độ dẫn điện | Điện dẫn |
Loại | Kim loại |
Trọng lượng cho 1m³ | 7874 kg |
Tính chất hóa học của sắt
- Tính chất oxi-hoá: Sắt có thể tồn tại ở các cấp độ oxi-hoá khác nhau, bao gồm Fe²⁺ (sắt II) và Fe³⁺ (sắt III). Sắt có thể mất electron để tạo thành ion sắt III (oxi-hoá) hoặc nhận electron để tạo thành ion sắt II (khử).
- Tương tác với axit: Sắt có khả năng phản ứng với axit, tạo thành muối sắt và giải phóng khí hidro. Ví dụ, khi sắt tác dụng với axit clohidric (HCl), phản ứng sẽ tạo ra muối sắt clorua (FeCl₂) và khí hidro (H₂).
- Tạo hợp chất: Sắt có khả năng tạo thành nhiều hợp chất với các nguyên tố khác. Ví dụ, sắt tạo thành hợp chất oxi như sắt oxit (FeO) và sắt oxit (III) (Fe₂O₃). Ngoài ra, sắt cũng có thể tạo thành hợp chất sunfat (FeSO₄), hợp chất clorua (FeCl₃), và nhiều hợp chất khác.
- Tính chất từ tính: Sắt là một kim loại từ tính. Khi tiếp xúc với từ trường, sắt có thể trở thành một nam châm tạm thời và có thể bị từ trường hướng dẫn.
- Tương tác với nước: Sắt có thể tác động với nước trong môi trường thích hợp và tạo ra khí hidro (H₂) và oxit sắt (FeO).
- Reagiert mit Wasser: Sắt có khả năng tác động với nước trong môi trường thích hợp và tạo ra khí hidro (H₂) và oxit sắt (FeO).
- Phản ứng với oxi: Sắt có thể oxi-hoá trong không khí ẩm và tạo thành oxit sắt (FeO) hoặc oxit sắt (III) (Fe₂O₃), gọi là sắt gỉ.
- Tương tác với cacbonat: Sắt có thể tạo phản ứng với các hợp chất cacbonat và tạo ra khí cacbon đioxit (CO₂) và muối sắt tương ứng.
- Tính chất khử: Sắt có khả năng tham gia vào các phản ứng khử, trong đó nó có thể nhận electron từ các chất khác và chuyển đổi thành ion sắt II (Fe²⁺) hoặc ion sắt (Fe⁰). Ví dụ, trong quá trình sản xuất thép, sắt được khử từ quặng sắt để loại bỏ oxi và các tạp chất.
- Hình thành phức chất: Sắt có khả năng tạo thành phức chất với các ligand, như amoniac (Fe(NH₃)₆²⁺) hoặc axit cyanua (Fe(CN)₆³⁻). Các phức chất này thường có tính chất màu sắc đặc trưng.
- Phản ứng với halogen: Sắt có thể tạo phản ứng với halogen như clo, brom và iod, tạo ra các hợp chất halogenua sắt. Ví dụ, sắt tác dụng với clo sẽ tạo ra muối sắt clorua (FeCl₂ hoặc FeCl₃) tùy thuộc vào điều kiện phản ứng.
- Tương tác với axit sunfuric: Sắt có thể tác động với axit sunfuric (H₂SO₄) và tạo ra muối sunfat sắt (FeSO₄). Đây là một phản ứng quan trọng trong quá trình sản xuất axit sunfuric và một số hợp chất sắt khác.
- Tương tác với photpho: Sắt có thể tạo phản ứng với photpho và tạo ra hợp chất photpho-sắt như photpho-sắt (III) oxit (FePO₄). Các hợp chất photpho-sắt có thể được sử dụng trong sản xuất phân bón và chất bảo quản thực phẩm.
Tính chất vật lý của sắt
- Trạng thái vật lý: Sắt là một kim loại rắn ở điều kiện thông thường.
- Màu sắc: Sắt có màu xám bạc, đặc trưng cho kim loại.
- Điểm nóng chảy: Nhiệt độ nóng chảy của sắt là 1538°C (2798°F). Điều này có nghĩa là sắt chuyển từ trạng thái rắn sang trạng thái lỏng khi đạt được nhiệt độ này.
- Điểm sôi: Sắt có nhiệt độ sôi là 2862°C (5182°F). Đây là nhiệt độ mà sắt chuyển từ trạng thái lỏng sang trạng thái hơi.
- Mật độ: Mật độ của sắt là khoảng 7.874 g/cm³. Điều này có nghĩa là mỗi cm³ của sắt có khối lượng khoảng 7.874 gram.
- Tính dẫn điện: Sắt là một chất dẫn điện tốt. Nó có khả năng truyền dẫn các điện tử đi qua nó một cách dễ dàng.
- Tính dẫn nhiệt: Sắt cũng có khả năng dẫn nhiệt tốt. Nó có thể truyền nhiệt từ vùng có nhiệt độ cao đến vùng có nhiệt độ thấp một cách hiệu quả.
- Tính dẫn âm: Sắt cũng có khả năng dẫn âm tốt. Nó có thể truyền âm thanh từ một vùng đến vùng khác.
Các hợp kim có chứa sắt
Dưới đây là bảng tổng hợp một số hợp kim có chứa sắt, hay sắt là thành phần chính hoặc có sự kết hợp với sắt.
Tên hợp kim | Công thức hóa học | Tỷ lệ phần trăm |
---|---|---|
Thép cacbon (Carbon steel) | Fe-C | Thay đổi tùy thuộc vào loại thép |
Gang silic (Silicon steel) | Fe-Si | Thay đổi tùy thuộc vào loại gang |
Niken (Nickel steel) | Fe-Ni | Thường có từ 20-80% Ni |
Kem (Chromium steel) | Fe-Cr | Thường có từ 10-20% Cr |
Inox (Stainless steel) | Fe-Cr-Ni | Thay đổi tùy thuộc vào loại Inox |
Bạc (Silver steel) | Fe-Ag | Thường có từ 5-50% Ag |
Bằng đồng (Copper steel) | Fe-Cu | Thường có từ 5-40% Cu |
Nhôm (Aluminum steel) | Fe-Al | Thường có từ 5-15% Al |
Titan (Titanium steel) | Fe-Ti | Thường có từ 5-15% Ti |
Mangan (Manganese steel) | Fe-Mn | Thường có từ 1-15% Mn |
Molypden (Molybdenum steel) | Fe-Mo | Thường có từ 1-10% Mo |
Wolfram (Tungsten steel) | Fe-W | Thường có từ 1-10% W |
Vanadium (Vanadium steel) | Fe-V | Thường có từ 1-10% V |
Cobalt (Cobalt steel) | Fe-Co | Thường có từ 1-10% Co |
Hợp kim niken-mangan (Nickel-manganese steel) | Fe-Ni-Mn | Thay đổi tùy thuộc vào tỷ lệ Ni và Mn |
Hợp kim niken-kem (Nickel-chromium steel) | Fe-Ni-Cr | Thay đổi tùy thuộc vào tỷ lệ Ni và Cr |
Hợp kim niken-mangan-kem (Nickel-manganese-chromium steel) | Fe-Ni-Mn-Cr | Thay đổi tùy thuộc vào tỷ lệ Ni, Mn và Cr |
Hợp kim niken-molybden (Nickel-molybdenum steel) | Fe-Ni-Mo | Thay đổi tùy thuộc vào tỷ lệ Ni và Mo |
Hợp kim niken-cobalt (Nickel-cobalt steel) | Fe-Ni-Co | Thay đổi tùy thuộc vào tỷ lệ Ni và Co |
Hợp kim niken-titan (Nickel-titanium steel) | Fe-Ni-Ti | Thay đổi tùy thuộc vào tỷ lệ Ni và Ti |
Hợp kim mangan-kem (Manganese-chromium steel) | Fe-Mn-Cr | Thay đổi tùy thuộc vào tỷ lệ Mn và Cr |
Hợp kim mangan-molypden (Manganese-molybdenum steel) | Fe-Mn-Mo | Thay đổi tùy thuộc vào tỷ lệ Mn và Mo |
Hợp kim wolfram-vanadium (Tungsten-vanadium steel) | Fe-W-V | Thay đổi tùy thuộc vào tỷ lệ W và V |
Các phản ứng quan trọng của sắt
Dưới đây là bảng và thông tin một số phản ứng phổ biến của sắt:
Phản ứng | Công thức phản ứng | Kết quả |
---|---|---|
Sắt và oxi | 2Fe + 3O2 → 2Fe2O3 | Sắt oxi hóa tạo ra oxit sắt (Fe2O3) |
Sắt và axit | Fe + 2HCl → FeCl2 + H2 | Sắt phản ứng với axit tạo ra cloua sắt (FeCl2) và khí hidro (H2) |
Sắt và nước | 3Fe + 4H2O → Fe3O4 + 4H2 | Sắt phản ứng với nước tạo ra oxit sắt (Fe3O4) và khí hidro (H2) |
Sắt và bazơ | 2Fe + 6NaOH → 2Na3FeO3 + 3H2 | Sắt phản ứng với bazơ tạo ra trisodic ferrate (Na3FeO3) và khí hidro (H2) |
Sắt trong quá trình điện phân nước muối | Fe2+ + 2e- → Fe (trên catot) <br> 2H2O → O2 + 4H+ + 4e- (trên anot) | Sắt bị oxi hóa thành ion sắt (Fe2+) trên catot, trong khi nước bị điện phân tạo ra khí oxi (O2) và ion hydro (H+) |
- Phản ứng của sắt và oxi (phản ứng oxi hóa): Tạo ra oxit sắt (Fe2O3), còn được gọi là gỉ sắt. Phản ứng này thường xảy ra trong quá trình rỉ sét và gỉ gây hư hỏng các vật liệu bằng sắt.
- Phản ứng của sắt và axit: Tạo ra cloua sắt (FeCl2) và khí hidro (H2). Phản ứng này được sử dụng trong quá trình khử sắt từ các hợp chất sắt và cũng có thể tạo ra khí hidro.
- Phản ứng của sắt và nước: Tạo ra oxit sắt (Fe3O4) và khí hidro (H2). Phản ứng này có thể xảy ra trong quá trình gỉ sắt hoặc được sử dụng trong công nghiệp để sản xuất khí hidro.
- Phản ứng của sắt và bazơ: Tạo ra trisodic ferrate (Na3FeO3) và khí hidro (H2). Phản ứng này được sử dụng trong quá trình khử sắt hoặc trong một số ứng dụng xử lý nước.
- Phản ứng của sắt trong quá trình điện phân nước muối: Sắt bị oxi hóa thành ion sắt (Fe2+) trên catot, trong khi nước bị điện phân tạo ra khí oxi (O2) và ion hydro (H+). Phản ứng này có thể xảy ra trong quá trình điện phân các dung dịch chứa sắt.
Khai thác sắt
Sắt thì chủ yếu được khai thác từ các mỏ sắt, đây vẫn là phương pháp thu được lượng sắt lớn và chất lượng. Hiện nay, ngoài khai thác từ mỏ thì sắt còn được lấy từ quá trình tái chế, luyện kim...
Các phương pháp khai thác sắt
Tùy theo vị trí và độ sâu của mỏ sắt mà có 2 phương pháp khai thác sắt.
- Khai thác mở: Đây là phương pháp khai thác sắt thông qua việc đào lấp và khai thác các mỏ sắt trên mặt đất. Quá trình này bao gồm việc loại bỏ các lớp đất, đá và chất thải khác để tiếp cận tới tầng quặng sắt. Sau đó, quặng được khai thác bằng các phương tiện và thiết bị khai thác như máy xúc, xe tải, máy nghiền và máy phân loại. Khai thác mở thường được sử dụng khi tầng quặng sắt nằm gần mặt đất hoặc không đòi hỏi quá nhiều công nghệ phức tạp.
- Khai thác ngầm: Đây là phương pháp khai thác sắt trong các mỏ sắt nằm sâu dưới mặt đất. Quá trình này thường bao gồm việc đào các hầm và các hệ thống đường hầm phức tạp để tiếp cận tới tầng quặng sắt. Các công cụ và thiết bị đặc biệt được sử dụng trong quá trình khai thác ngầm bao gồm các máy khoan, máy đào hầm, máy chuyển đổi và máy vận chuyển. Khai thác ngầm thường được sử dụng khi tầng quặng sắt nằm sâu hoặc khi việc khai thác mở không khả thi.
Các mỏ sắt lớn nhất thế giới
- Mỏ sắt Carajas - Brazil: Mỏ sắt Carajas ở Brazil là một trong những mỏ sắt lớn nhất và giàu nhất thế giới. Nó nằm ở miền bắc Brazil và được quản lý bởi công ty khai thác Vale.
- Mỏ sắt Hamersley - Australia: Mỏ sắt Hamersley tại tiểu bang Western Australia là một trong những nguồn cung cấp sắt lớn nhất thế giới. Nó là một phần của hệ thống Pilbara của Australia và được khai thác bởi các công ty như Rio Tinto.
- Mỏ sắt Pilbara - Australia: Khu vực Pilbara ở Australia là một trong những khu vực khai thác sắt lớn nhất trên thế giới. Nó chủ yếu được khai thác bởi các công ty như BHP và Rio Tinto.
- Mỏ sắt Kiruna - Thụy Điển: Mỏ sắt Kiruna ở Thụy Điển là một trong những mỏ sắt lớn nhất của châu Âu. Nó cung cấp nguyên liệu cho công ty khai thác LKAB.
- Mỏ sắt Minas Gerais - Brazil: Mỏ sắt Minas Gerais tại Brazil cung cấp lượng lớn sắt cho ngành công nghiệp thép. Nó là một trong những nguồn cung cấp sắt quan trọng của Brazil.
Các mỏ sắt tại Việt Nam
- Mỏ sắt Thạch Khê: Nằm ở tỉnh Hà Tĩnh, mỏ Thạch Khê được xem là một trong những mỏ sắt lớn nhất Việt Nam. Mỏ này có tiềm năng khai thác lớn và chất lượng quặng tốt.
- Mỏ sắt Tuyên Quang: Nằm ở tỉnh Tuyên Quang, mỏ sắt Tuyên Quang là một trong những mỏ sắt quan trọng của Việt Nam. Quặng sắt từ mỏ này được sử dụng chủ yếu cho công nghiệp thép trong nước.
- Mỏ sắt Lào Cai: Nằm ở tỉnh Lào Cai, mỏ sắt Lào Cai cũng là một trong những mỏ sắt quan trọng của Việt Nam. Quặng sắt từ mỏ này cung cấp nguyên liệu cho các nhà máy sản xuất thép trong nước.
Ngoài ra, còn có một số mỏ sắt nhỏ khác trong nước như mỏ sắt Quảng Ninh, mỏ sắt Hà Giang, mỏ sắt Yên Bái, và mỏ sắt Cao Bằng. Tuy nhiên, do các mỏ này quy mô nhỏ hơn và chất lượng quặng không cao bằng mỏ lớn, nên khai thác và sản xuất sắt từ các mỏ này có quy mô nhỏ hơn so với các mỏ lớn ở trên.
Các ứng dụng của sắt trong đời sống
- Xây dựng và công trình: Sắt là một thành phần chính trong cấu trúc xây dựng, đảm bảo độ bền và sự ổn định của các công trình như tòa nhà, cầu và tàu thủy.
- Đồ gia dụng: Sắt được sử dụng để sản xuất các đồ gia dụng như nồi chảo, ấm đun nước, dao kéo và bàn chải, nhờ tính năng chịu nhiệt, chống mài mòn và độ bền cao.
- Cơ khí và máy móc: Sắt là vật liệu quan trọng trong sản xuất máy móc và thiết bị cơ khí, như động cơ, bánh răng, ống dẫn và các thành phần chịu lực.
- Nước và môi trường: Sắt được sử dụng trong hệ thống cấp nước, bể chứa nước và các thiết bị xử lý nước để đảm bảo chất lượng nước sạch và hiệu quả trong việc xử lý nước thải.
- Y tế và dược phẩm: Sắt là thành phần quan trọng trong sản xuất dụng cụ y tế, như kim tiêm, dụng cụ phẫu thuật và các bộ phận như van tim nhân tạo.
- Năng lượng tái tạo: Sắt được sử dụng trong các thiết bị năng lượng tái tạo như các bộ phận của pin năng lượng mặt trời và điện gió, giúp chuyển đổi năng lượng mặt trời và gió thành điện.
- Dây điện và ống dẫn: Sắt được sử dụng để sản xuất dây điện, cáp quang và ống dẫn dùng trong hệ thống điện, viễn thông và hệ thống dẫn chất.
- Thiết bị và công cụ xây dựng: Sắt được sử dụng trong các thiết bị và công cụ xây dựng như máy khoan, đục, cưa và vít, giúp nâng cao hiệu suất và độ bền trong quá trình xây dựng.
- Nông nghiệp và chế biến thực phẩm: Sắt được sử dụng trong các thiết bị và máy móc nông nghiệp như máy cày, máy gặt và hệ thống tưới, cũng như trong công nghiệp chế biến thực phẩm như lò nướng, nồi hấp và máy ép.
- Hệ thống đường sắt và giao thông công cộng: Sắt được sử dụng trong xây dựng hệ thống đường sắt, gồm ray, thanh chống sóng và các bộ phận liên kết, đảm bảo sự an toàn và hiệu suất trong giao thông đường sắt và giao thông công cộng.
Hy vọng với bài viết này, bạn có thể nắm ro đầy đủ các thông tin về sắt. Nếu bạn cần những thông tin khác xin vui lòng để lại bình luận.