Kim loại kẽm (Zinc)

Kẽm (Tiếng anh là Zinc) là một nguyên tố kim loại có ký hiệu là Zn, có số nguyên tử 30, là một kim loại có màu trắng xám, mềm và dẻo. Kẽm được sử dụng nhiều trong ngành công nghiệp xây dựng và một số ngành công nghiệp khác như sản xuất pin, điện tử, ô tô, đóng tàu...

Kim loại kẽm
Kim loại kẽm

Sau đây, tôi sẽ chia sẻ những thông tin như: Nguồn gốc lịch sử, quá trình hình thành, các tính chất hóa học và vật lý, và những ứng dụng của Kẽm... để bạn hiểu rõ hơn về kim loại này.

Nguồn gốc và lịch sử phát triển kẽm

Kẽm được phát hiện và sử dụng từ rất sớm, với một số tài liệu ghi nhận việc sử dụng kẽm từ khoảng 2500 năm trước Công nguyên. Tuy nhiên, sự phát triển về khai thác và sử dụng kẽm phổ biến hơn trong nền văn minh Hy Lạp cổ đại.

Hình ảnh đồng xu hợp kim đồng kẽm Nisyros từ thời kỳ Hy Lạp cổ đại
Hình ảnh đồng xu hợp kim đồng kẽm Nisyros từ thời kỳ Hy Lạp cổ đại

Nền văn minh Hy Lạp cổ đại là một giai đoạn quan trọng trong lịch sử phát triển kẽm. Người Hy Lạp đã phát triển phương pháp chiết tách kẽm từ khoáng chất như smithsonite và sphalerite, và sử dụng kẽm để sản xuất các vật phẩm đồ trang sức và hợp kim. Thời điểm đó, kẽm đã đóng góp quan trọng vào sự phát triển kỹ thuật và văn hóa của nền văn minh Hy Lạp cổ đại.

Quá trình hình thành kẽm

Quá trình hình thành mỏ kẽm và tạo ra khoáng chất kẽm trong tự nhiên diễn ra trong khoảng thời gian rất lớn, hàng triệu đến hàng tỷ năm. Đây là quá trình rất chậm và phụ thuộc vào nhiều yếu tố địa chất và hóa học khác nhau.

  • Hình thành khoáng chất kẽm: Kẽm thường tạo thành khoáng chất như sphalerite (kẽm sulfide) trong quá trình kết tủa từ dung dịch giàu kẽm trong môi trường địa chất. Các yếu tố như nhiệt độ, áp suất, pH và thành phần hóa học của dung dịch sẽ ảnh hưởng đến quá trình hình thành khoáng chất kẽm.
  • Di chuyển và tập trung: Sau khi hình thành, khoáng chất kẽm có thể di chuyển qua các quá trình địa chất như hoạt động nước ngầm, đáp ứng nhiệt độ cao hoặc các tác động địa chấn. Các quá trình này có thể làm tập trung các khoáng chất kẽm lại thành các tạo vách mới hoặc lớp quặng kẽm.
  • Hình thành mỏ kẽm: Khi tập trung đủ khoáng chất kẽm, có thể hình thành mỏ kẽm. Mỏ kẽm là nơi tập trung lượng lớn khoáng chất kẽm có giá trị kinh tế đủ để khai thác. Các mỏ kẽm thường được tìm thấy trong các vị trí địa chất như khe nứt, mạch khoáng hoặc lớp mỏng trên các bề mặt đá.
  • Khai thác mỏ kẽm: Khi một mỏ kẽm được phát hiện, quá trình khai thác bắt đầu. Nó bao gồm việc khai thác quặng kẽm từ mỏ, vận chuyển quặng và xử lý để tách kẽm từ các tạp chất và tạo ra kẽm tinh khiết hơn.

Bảng thông tin nguyên tố kẽm

Thông tinGiá trị
Ký hiệuZn
Số nguyên tử30
Khối lượng nguyên tử65.38 g/mol
Nhiệt độ nóng chảy419.53 °C
Nhiệt độ sôi907 °C
Độ âm điện1.65
Bán kính nguyên tử133 pm
Độ dẫn điệnĐiện dẫn
LoạiKim loại
Trọng lượng cho 1m³7130 kg
Màu sắcBạc trắng

Tính chất hóa học của kẽm

  • Tính chất khử: Kẽm có khả năng tương tác với oxit và các ion kim loại khác bằng cách khử chúng, tạo ra các hợp chất kim loại.
  • Tính chất oxi hóa: Kẽm có thể bị oxi hóa trong môi trường axit hoặc kiềm mạnh, tạo ra các ion kẽm dương.
  • Tương tác với axit: Kẽm phản ứng với axit, tạo ra muối kẽm và giải phóng khí hiđro. Ví dụ, khi kẽm tác dụng với axit clohidric (HCl), muối cloua kẽm (ZnCl2) và khí hiđro (H2) được tạo ra.
  • Tương tác với bazơ: Kẽm có thể tương tác với bazơ mạnh như hidroxit natri (NaOH), tạo ra muối kẽm và nước.
  • Tính chất hợp chất: Kẽm có khả năng tạo ra nhiều hợp chất hóa học, bao gồm các muối kẽm và hợp chất hữu cơ chứa kẽm.
  • Tương tác với muối: Kẽm có khả năng tạo ra các phản ứng trao đổi ion với các muối khác, tạo ra các kết tủa hoặc các hợp chất mới.
  • Tính chất phụ thuộc vào pH: Tính chất của kẽm có thể thay đổi tùy thuộc vào pH của môi trường. Nó có thể hấp thụ hoặc giải phóng ion kẽm dương tùy thuộc vào độ acid hoặc bazơ của môi trường.
  • Tương tác với không khí: Trên bề mặt kẽm, có thể hình thành một lớp màng oxit bảo vệ tự nhiên, ngăn chặn tiếp xúc tiếp xúc của kẽm với không khí và ngăn ngừa quá trình oxi hóa tiếp diễn.
  • Tương tác với hợp chất hữu cơ: Kẽm có thể tạo ra các phản ứng với một số hợp chất hữu cơ, như axit axetic hoặc axit fomic.

Tính chất vật lý của kẽm

  • Trạng thái vật lý: Kẽm là một kim loại có trạng thái rắn ở điều kiện thông thường.
  • Màu sắc: Kẽm có màu trắng bạc, tuy nhiên khi bị oxi hóa, nó có thể có màu xám xanh hoặc xám đen do hình thành một lớp oxit trên bề mặt.
  • Điểm nóng chảy: Kẽm có điểm nóng chảy là khoảng 419,5 °C (787,1 °F). Khi nhiệt độ vượt qua điểm này, kẽm chuyển từ trạng thái rắn sang trạng thái lỏng.
  • Điểm sôi: Kẽm có điểm sôi là khoảng 907 °C (1665 °F). Khi nhiệt độ đạt đến điểm sôi, kẽm chuyển từ trạng thái lỏng sang trạng thái khí.
  • Khối lượng riêng: Khối lượng riêng của kẽm là khoảng 7,14 g/cm³. Điều này có nghĩa là mỗi đơn vị thể tích của kẽm có khối lượng khoảng 7,14 gram.
  • Dẫn điện: Kẽm là một chất dẫn điện tốt. Nó có khả năng dẫn điện điện tĩnh và dẫn điện dòng điện.
  • Dẫn nhiệt: Kẽm là một chất dẫn nhiệt tốt. Nó có khả năng dẫn nhiệt nhanh và truyền nhiệt hiệu quả.
  • Tính mềm dẻo: Kẽm có tính mềm dẻo, có thể dễ dàng bẻ cong và làm dẹp thành các hình dạng khác nhau mà không gãy.
  • Ánh sáng phản xạ: Bề mặt của kẽm có khả năng phản xạ ánh sáng tốt, tạo ra một bề mặt sáng bóng và lấp lánh.

Các hợp kim có chứa kẽm

Kẽm có thể tạo ra rất nhiều hợp kim khác nhau, dưới đây là một số hợp kim kẽm phổ biến và tính ứng dụng của từng loại hợp kim.

Tên hợp kimCông thức hóa họcTỷ lệ phần trăm
Đồng đỏCuZnĐồng (90-95%), Kẽm (5-10%)
Kẽm nhômZnAlKẽm (90-99%), Nhôm (1-10%)
Kẽm đồngZnCuKẽm (98-99.995%), Đồng (0.005-2%)
Kẽm-nikenZnNiKẽm (80-90%), Niken (10-20%)
Kẽm magieZnMgKẽm (95-99%), Magie (1-5%)
Kẽm thiếcZnSnKẽm (85-99%), Thiếc (1-15%)
Kẽm bạcZnAgKẽm (70-98%), Bạc (2-30%)
Kẽm titanZnTiKẽm (90-99%), Titan (1-10%)
Kẽm sắtZnFeKẽm (80-99%), Sắt (1-20%)
Kẽm nickelZnNiKẽm (90-99%), Niken (1-10%)
Kẽm manganZnMnKẽm (90-99%), Mangan (1-10%)
Kẽm chromeZnCrKẽm (90-99%), Crom (1-10%)
Kẽm hợp kim nhômZnAlKẽm (90-99%), Nhôm (1-10%)
  • Đồng đỏ (CuZn): Ứng dụng trong sản xuất ống dẫn nước, dây điện, đồ trang sức, đồ gốm và các vật liệu xây dựng.
  • Kẽm nhôm (ZnAl): Sử dụng trong sản xuất hợp kim nhôm kẽm để làm các bề mặt chống ăn mòn, vật liệu xây dựng và các ứng dụng công nghiệp khác.
  • Kẽm đồng (ZnCu): Sử dụng trong các ứng dụng điện tử, đúc khuôn, ngành ô tô, cơ khí và ống dẫn nước.
  • Kẽm-niken (ZnNi): Sử dụng trong việc phủ mạ chống ăn mòn, sản xuất pin và ống dẫn chất lỏng.
  • Kẽm magie (ZnMg): Ứng dụng trong ngành ô tô và hàng không vì tính năng nhẹ và cứng của hợp kim.
  • Kẽm thiếc (ZnSn): Sử dụng trong sản xuất ống dẫn nước, thiết bị điện tử và ứng dụng gia công cơ khí.
  • Kẽm bạc (ZnAg): Sử dụng trong sản xuất đồ trang sức, đồ điện tử, đồng hồ và các ứng dụng chống ăn mòn.
  • Kẽm titan (ZnTi): Sử dụng trong ngành công nghiệp hàng không, sản xuất pin và các ứng dụng kỹ thuật cao khác.
  • Kẽm sắt (ZnFe): Ứng dụng trong ngành xây dựng, sản xuất ống dẫn nước, điện tử và các ứng dụng cơ khí.
  • Kẽm nickel (ZnNi): Sử dụng trong việc phủ mạ chống ăn mòn, sản xuất pin, thiết bị điện tử và các ứng dụng công nghiệp.
  • Kẽm mangan (ZnMn): Ứng dụng trong sản xuất ống dẫn nước, ngành ô tô và các ứng dụng kỹ thuật cao khác.
  • Kẽm chrome (ZnCr): Sử dụng trong sản xuất mạ chống ăn mòn, vật liệu xây dựng và các ứng dụng công nghiệp khác.
  • Kẽm hợp kim nhôm (ZnAl): Ứng dụng trong ngành ô tô, đúc khuôn, đồ trang sức và các ứng dụng cơ khí khác.

Các phản ứng hóa học của kẽm

Kẽm có khả năng tác động và phản ứng với nhiều chất khác nhau, tạo ra nhiều hợp chất và sản phẩm phụ khác nhau tùy thuộc vào điều kiện và môi trường phản ứng. Dưới đây là các phản ứng hóa học của kẽm phổ biến.

Tên phản ứngCông thức phản ứngKết quả
Phản ứng với axitZn + HX (X là nguyên tử axit)Muối kẽm + Khí hiđro
Phản ứng với oxi2Zn + O2 → 2ZnOOxit kẽm
Phản ứng với nướcZn + H2O → Zn(OH)2 + H2Hidroxit kẽm + Khí hiđro
Phản ứng với muốiZn + MX (M là kim loại khác, X là nguyên tử muối)Muối kẽm + Kim loại khác
Phản ứng với axit clohidricZn + 2HCl → ZnCl2 + H2Muối kẽm clo + Khí hiđro
Phản ứng với amoniacZn + 2NH3 → Zn(NH3)2Muối kẽm amoniac
Phản ứng với kali permanganatZn + 2KMnO4 + 2H2SO4 → ZnSO4 + K2SO4 + 2MnSO4 + 2H2OMuối kẽm + Muối kali + Muối mangan + Nước
Phản ứng với photpho3Zn + 2P → Zn3P2Photphat kẽm

Khai thác kẽm

Khai thác kẽm là một trong những ngành công nghiệp khá phát triển và mang lại giá trị kinh tế cao. Sau đây là thông tin về các phương pháp khai thác kẽm và những mỏ kẽm lớn trên thế giới và tại Việt Nam.

Hình ảnh khai thác kẽm tại mỏ Antamina tại dãy Andes ở Peru
Hình ảnh khai thác kẽm tại mỏ Antamina tại dãy Andes ở Peru

Các phương pháp khai thác

  • Khai thác mỏ nguyên liệu: Kẽm tự nhiên thường được tìm thấy dưới dạng các khoáng chất như sphalerite (ZnS), smithsonite (ZnCO3), hemimorphite (Zn4Si2O7(OH)2·H2O) và wurtzite (ZnS). Phương pháp khai thác mỏ nguyên liệu bao gồm việc khai thác, nghiền và xử lý khoáng chất để tách riêng kẽm từ các tạp chất khác.
  • Tái chế: Kẽm cũng có thể được khai thác thông qua quá trình tái chế các sản phẩm chứa kẽm như ống dẫn nước, pin, đồ điện tử và ô tô. Quá trình tái chế giúp giảm tác động môi trường và tiết kiệm tài nguyên thiên nhiên.

Các mỏ kẽm lớn nhất thế giới

  • Mỏ kẽm Red Dog (Hoa Kỳ): Mỏ kẽm Red Dog tọa lạc ở bang Alaska, Hoa Kỳ. Đây là mỏ kẽm lớn nhất thế giới với các dự trữ ước tính khoảng 84 triệu tấn kẽm.
  • Mỏ kẽm Rampura Agucha (Ấn Độ): Mỏ kẽm Rampura Agucha nằm ở bang Rajasthan, Ấn Độ. Đây là một trong những mỏ kẽm lớn nhất thế giới và cũng là mỏ kẽm giàu nhất với hàm lượng kẽm trên 15%.
  • Mỏ kẽm Antamina (Peru): Mỏ kẽm Antamina nằm ở vùng Ancahuasi, Peru. Đây là một trong những mỏ kẽm lớn nhất thế giới và cũng có các dự trữ đáng kể về một số kim loại khác như đồng, bạc và molypden.

Các mỏ kẽm lớn tại Việt Nam

  • Mỏ kẽm Bông Mô (Sơn La): Mỏ kẽm Bông Mô nằm ở huyện Mộc Châu, tỉnh Sơn La. Đây là mỏ kẽm lớn nhất tại Việt Nam với dự trữ ước tính khoảng 12 triệu tấn kẽm.
  • Mỏ kẽm Lò Xo (Lào Cai): Mỏ kẽm Lò Xo nằm ở huyện Mường Khương, tỉnh Lào Cai. Mỏ này cũng có dự trữ khá lớn và đã được khai thác từ nhiều năm trước.
  • Mỏ kẽm Núi Pháo (Thái Nguyên): Mỏ kẽm Núi Pháo nằm ở huyện Đại Từ, tỉnh Thái Nguyên. Đây là mỏ kẽm có quy mô khá lớn và cũng chứa các kim loại quý hiếm như wolfram và thủy ngân.

Các ứng dụng của kẽm trong đời sống

  • Ngành công nghiệp điện tử: Sản xuất transistor, đế IC, bản mạch in và linh kiện điện tử khác.
  • Ngành công nghiệp kim loại: Sử dụng kẽm để sản xuất và cải thiện tính chất của các loại kim loại khác như đồng, nhôm, chì và antimon.
  • Ngành xây dựng: Sử dụng kẽm trong việc tạo ra các vật liệu xây dựng chống ăn mòn như tấm lợp kẽm, ống dẫn nước và hệ thống thoát nước.
  • Công nghiệp ô tô và hàng không: Sử dụng kẽm trong sản xuất các thành phần như đúc khuôn, ống dẫn và các bộ phận cơ khí.
  • Nông nghiệp: Sử dụng kẽm làm phân bón để cung cấp yếu tố dinh dưỡng cần thiết cho cây trồng và nâng cao năng suất nông sản.
  • Y tế: Sử dụng kẽm trong một số ứng dụng y tế như điều trị bệnh da liễu, sản xuất sản phẩm chăm sóc da, và bổ sung kẽm trong chế độ ăn uống.
  • Bảo vệ chống ăn mòn: Sử dụng kẽm để phủ mạ và bảo vệ các bề mặt kim loại khác khỏi quá trình ăn mòn.
  • Đồ trang sức: Sản xuất đồ trang sức và phụ kiện từ kẽm hợp kim.
  • Công nghiệp pin: Sản xuất pin và ống dẫn chất lỏng.

Đó là môt số những thông tin về kim loại kẽm, bạn có thể tìm hiểu thêm tại trang Wiki về kim loại này, nêu thông tin ở đây chưa đủ cung cấp cho bạn. https://vi.wikipedia.org/wiki/kẽm

Thông tin hợp kim kẽm cho các sản phẩm phụ kiện cửa

Các loại phụ kiện cửa như khóa, tay nắm, chốt, bản lề... sử dụng hợp kim kẽm và mạ kẽm cũng khá phổ biến. Chính vì thế sau đây tôi sẽ gửi đến bạn thông tin về hợp kim kẽm dùng trong sản xuất các phụ kiện cửa, để bạn nắm rõ hơn.

Hợp kim kẽm ZDC

Phụ kiện cửa thường được sản xuất từ hợp kim kẽm đúc (Zinc Die Casting - ZDC). Loại này dễ tạo ra các chi tiết phức tạp với độ chính xác cao và chi tiết mịn, đảm bảo sự khớp nối và hoạt động tốt của phụ kiện cửa. Hợp kim kẽm cũng có khả năng chịu lực tốt, đảm bảo độ bền và ổn định cho các phụ kiện cửa trong quá trình sử dụng

Ngoài ra, hợp kim kẽm đúc cũng có khả năng chống ăn mòn tốt, bảo vệ phụ kiện cửa khỏi tác động của môi trường bên ngoài như nước, độ ẩm và các chất hóa học. Hợp kim kẽm cũng có tính năng cách nhiệt và chống cháy, làm tăng tính an toàn cho các phụ kiện cửa.

Ngoài hợp kim kẽm ZDC thì còn một số loại hợp kim kẽm khác cũng dùng để sản xuất phụ kiện cửa như: ZnAl, ZnFe, ZnCu, ZnNi. Nhưng độ phổ biến không cao, điều này sẽ phụ thuộc vào các nhà sản xuất và ứng dụng của phụ kiện cửa.

Tuổi thọ các phụ kiện sử dụng hợp kim kẽm

Tuổi thọ của phụ kiện sử dụng các hợp kim kẽm phụ thuộc vào nhiều yếu tố như chất lượng vật liệu, thiết kế, điều kiện sử dụng và bảo trì. Tuy nhiên, các phụ kiện cửa được sản xuất từ các hợp kim kẽm có thể có tuổi thọ từ vài năm đến hàng chục năm, tùy thuộc vào các yếu tố trên.

Giá cả phụ kiện hợp kim kẽm

Giá cả của phụ kiện cửa làm từ hợp kim kẽm thường thấp hơn so với đồng thau, nhôm và inox. Đây là do kẽm là một nguyên liệu phổ biến, dễ khai thác và có giá thành thấp hơn so với các kim loại khác.

Đó là một số thông tin về hợp kim kẽm dùng trong sản xuất phụ kiện cửa. Nếu bạn tìm hiểu về khóa cửa, tay nắm, hay các loại phụ kiện khác ghi là hợp kim tức là phụ kiện đó đang sử dụng hợp kim kẽm để chế tạo.

Minh Hoàng

Cao Minh Hoàng, sinh năm 1982, sống tại Bình Dương. Hiện đang làm công việc SEO, quản trị website Wordpress cho các công ty NNM GROUP, LGMG. Có kinh nghiệm trong các lĩnh vực thi công cửa nhôm, cửa nhựa, cửa kính và phụ kiện cửa...