Kim loại nhôm (Aluminum)
Nhôm có ký hiệu hóa học là Al và tên tiếng Anh là Aluminum. Nhôm là một trong những nguyên tố kim loại phổ biến trên Trái Đất. Nhôm chiếm khoảng 8% khối lượng tổng của Trái Đất. Nó là nguyên tố kim loại phổ biến thứ ba nhiều nhất trong tổng khối lượng Trái Đất, sau oxi và silic và hơn sắt.
Sau đây, tôi sẽ giới thiệu và tổng hợp các thông tin về kim loại nhôm, để các bạn có đầy đủ các thông tin về nhôm như: Nguồn gốc, thông tin về nguyên tố, tính chất hóa học, tính chất vật lý, thông tin về các hợp kim, phản ứng hóa học, khai thác và những ứng dụng... của nhôm.
Nguồn gốc và lịch sử của nhôm
Nhôm đã được sử dụng lần đầu tiên trong văn minh Ai Cập cổ đại, khoảng từ 3100 TCN đến 332 TCN. Trong thời kỳ này, nhôm đã được sử dụng để làm trang sức, đồ trang trí và các vật phẩm khác.
Tuy nhiên, nhôm không phải là một kim loại phổ biến trong thời kỳ đó và không được sử dụng rộng rãi trong các văn minh khác như Hy Lạp cổ đại hay La Mã cổ đại. Do thiếu công nghệ và kỹ thuật phù hợp để sản xuất, nên đến cuối thế kỷ 19, thì nhôm mới được sử dụng phổ biến và rộng rãi.
Đến đầu thế kỷ 19 vào năm 1825, nhôm đã được phát hiện lại bởi nhà hóa học người Đan Mạch Hans Christian Ørsted. Ørsted đã thành công trong việc điều chế nhôm bằng phương pháp điện phân muối nhôm. Tuy nhiên, sự sử dụng nhôm vẫn bị hạn chế do kỹ thuật và công nghệ còn hạn chế trong việc sản xuất và sử dụng nhôm.
Đến cuối thế kỷ 19, nhờ sự phát triển của công nghiệp và công nghệ, cùng với phương pháp điều chế nhôm hiệu quả hơn, nhôm đã trở thành một trong những kim loại phổ biến và được sử dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp và ứng dụng khác nhau
Quá trình hình thành nhôm
Quá trình hình thành nhôm trong tự nhiên là một quá trình địa chất kéo dài hàng triệu năm và liên quan đến các sự kiện địa chất phức tạp. Dưới đây là các giai đoạn chính trong quá trình hình thành nhôm:
- Tạo thành nguyên tử nhôm: Nguyên tử nhôm được tạo thành thông qua các quá trình hạt nhân trong ngôi sao. Trong trung tâm các ngôi sao lớn, quá trình hạt nhân cháy xảy ra, biến đổi các nguyên tố khác thành nguyên tử nhôm.
- Tạo thành các khoáng chất nhôm: Sau khi nguyên tử nhôm được tạo thành, chúng có thể kết hợp với các nguyên tố khác để tạo thành các khoáng chất nhôm. Các khoáng chất nhôm phổ biến bao gồm feldspar (feldspath), mica (gốm), và khoáng chất nhôm silicat khác.
- Quá trình phân giải đá: Khi đá bị phân giải, các khoáng chất nhôm có thể được tách rời từ môi trường đá ban đầu. Quá trình này thường xảy ra khi nước và các chất lỏng khác xâm nhập vào các khe nứt và kẽ hở trong đá và gây ra các phản ứng hóa học để tách rời các hạt khoáng chất nhôm.
- Quá trình mài mòn và xói mòn: Sự mài mòn và xói mòn qua thời gian góp phần vào việc tách rời các hạt khoáng chất nhôm và tạp chất khác từ môi trường tổng thể. Các yếu tố như nước, gió, mưa, sông suối và các tác động tự nhiên khác tác động lên đá, gây ra việc tách rời các hạt và khoáng chất.
- Tạo thành mỏ nhôm: Khi các hạt khoáng chất nhôm được tách rời và tiếp xúc với nước và oxi trong một môi trường giàu silicat, quá trình oxi hóa xảy ra. Điều này dẫn đến sự hình thành khoáng chất bauxite, là nguồn chính để chiết tách nhôm.
- Chiết tách nhôm từ bauxite: Bauxite là một khoáng chất giàu nhôm được khai thác và sử dụng để chiết tách nhôm. Quá trình chiết tách nhôm từ bauxite thường bao gồm các phương pháp như quặng Bayer và quặng Hall-Héroult.
Quá trình hình thành nhôm trong tự nhiên là một quá trình rất lâu dài và phức tạp, yêu cầu sự tương tác giữa các yếu tố địa chất và môi trường. Điều này giải thích tại sao nhôm thường được tìm thấy trong các khoáng sản nhôm như bauxite.
Bảng thông tin nguyên tố nhôm
Thông tin | Giá trị |
---|---|
Ký hiệu | Al |
Số nguyên tử | 13 |
Khối lượng nguyên tử | 26.9815 g/mol |
Nhiệt độ nóng chảy | 660.32 °C |
Nhiệt độ sôi | 2519 °C |
Độ âm điện | 1.61 |
Bán kính nguyên tử | 143 pm |
Độ dẫn điện | Điện dẫn |
Loại | Kim loại |
Trọng lượng cho 1m³ | 2700 kg |
Màu sắc | Bạc xám |
Tính chất hóa học của nhôm
- Tính oxy hóa: Nhôm có khả năng tương tác với oxi trong môi trường có một số chất chủ vị như axit nitric hoặc axit sunfuric nồng độ cao. Quá trình này tạo ra oxit nhôm và tạo ra một lớp màng bảo vệ chống ăn mòn.
- Tính chống cháy: Nhôm có khả năng chống cháy tốt. Khi bị tiếp xúc với lửa, bề mặt nhôm sẽ hình thành một lớp màng ôxít nhôm dày, ngăn chặn sự tiếp xúc của oxi và làm chậm quá trình cháy.
- Tính phản ứng với axit: Nhôm có tính kiềm nhẹ và có thể phản ứng với axit, tạo ra muối nhôm và khí hydro. Tuy nhiên, nhôm có khả năng tạo ra một lớp màng ôxít bảo vệ nhanh chóng, ngăn chặn sự phản ứng tiếp tục.
- Tính tan trong axit: Nhôm có thể tan trong một số axit như axit clohidric nồng độ cao hoặc axit nitric nồng độ cao, tạo ra muối nhôm tương ứng và khí nitơ hoặc clo.
- Tính hợp chất: Nhôm có khả năng tạo hợp chất với nhiều nguyên tố khác nhau. Ví dụ, nhôm tạo hợp chất với silic tạo thành hợp chất nhôm silicat (nhôm silicat), là thành phần chính của đá vôi.
- Nguyên tử và cấu trúc tinh thể: Nhôm có ký hiệu hóa học là Al và số nguyên tử là 13. Nó thuộc nhóm 13 trong bảng tuần hoàn các nguyên tố hóa học. Nhôm có cấu trúc tinh thể kim cương, trong đó mỗi nguyên tử nhôm bị mắc kẹt bởi các nguyên tử nhôm khác ở các vị trí gần nhau.
- Kim loại nhẹ: Nhôm là một kim loại nhẹ, có mật độ thấp và khối lượng riêng khoảng 2,7 g/cm³. Điều này làm cho nhôm trở thành một vật liệu hữu ích trong các ứng dụng yêu cầu giảm trọng lượng, chẳng hạn như trong ngành hàng không và ô tô.
- Tính ổn định hóa học: Nhôm có tính ổn định hóa học cao. Nó không dễ bị ăn mòn bởi không khí, do một lớp màng ôxít nhôm tự hình thành bên ngoài bề mặt, ngăn chặn tiếp xúc của kim loại với các tác nhân gây ăn mòn. Điều này làm cho nhôm trở thành một vật liệu bền và kháng ăn mòn trong nhiều môi trường, bao gồm cả nước biển.
- Tính dẫn điện và dẫn nhiệt: Nhôm có khả năng dẫn điện và dẫn nhiệt tốt. Điều này làm cho nó được sử dụng rộng rãi trong các ứng dụng điện tử và nhiệt luyện.
- Tính kháng kiềm: Nhôm có khả năng kháng lại các dung dịch kiềm, trong đó một lớp màng hydroxit nhôm tự hình thành bảo vệ bề mặt khỏi tác động của kiềm.
- Tính tương hợp với kim loại khác: Nhôm có tính tương hợp tốt với các kim loại khác như đồng, kẽm và thép. Điều này làm cho nó trở thành một vật liệu phổ biến trong các ứng dụng liên kết kim loại.
Tính chất vật lý của nhôm
- Mật độ: Nhôm có mật độ thấp, khoảng 2,7 g/cm³. Điều này làm cho nó trở thành một kim loại nhẹ và dễ vận chuyển.
- Điểm nóng chảy: Điểm nóng chảy của nhôm là khoảng 660°C (1220°F). Điểm nóng chảy thấp này giúp nhôm dễ dàng được chế tạo và gia công.
- Điểm sôi: Điểm sôi của nhôm là khoảng 2519°C (4566°F). Điểm sôi cao này cho phép nhôm chịu được nhiệt độ cao trong nhiều ứng dụng.
- Điện trở: Nhôm có điện trở khá thấp, tạo điều kiện cho dẫn điện tốt. Điều này làm cho nhôm được sử dụng rộng rãi trong các ứng dụng điện tử và điện.
- Tính dẫn nhiệt: Nhôm có khả năng dẫn nhiệt tốt. Điều này giúp nó truyền nhiệt hiệu quả và được sử dụng trong các ứng dụng liên quan đến truyền nhiệt, như làm tản nhiệt.
- Tính quang: Nhôm có bề mặt sáng bóng và có khả năng phản xạ ánh sáng tốt. Điều này làm cho nhôm được sử dụng trong các ứng dụng quang học, chẳng hạn như gương, phản xạ ánh sáng và tấm chắn nhiệt.
- Dẻo dai: Nhôm có tính dẻo dai, có thể được kéo dãn và định hình một cách dễ dàng. Điều này cho phép nó được sử dụng trong quá trình gia công và tạo hình kim loại.
- Tính từ tính: Nhôm có tính từ tính rất yếu, vì vậy ít tương tác với các lĩnh vực từ tính và ít bị ảnh hưởng bởi từ trường.
Các hợp kim có chứa nhôm
Sau đây là các bảng tính chất của hợp kim nhôm và bảng tổng hợp các Seri hợp kim nhôm.
Bảng tính chất hợp kim nhôm
Bảng này thể hiện thông tin về các tính chất hóa học và tỷ lệ phần trăm các nguyên tố trong các hợp kim nhôm khác nhau. Bảng này giúp bạn hiểu rõ hơn về thành phần và tính chất của từng loại hợp kim nhôm, từ đó có thể áp dụng và lựa chọn loại hợp kim phù hợp cho các ứng dụng cụ thể.
Tên Hợp Kim | Công thức hóa học | Tỷ lệ phần trăm các nguyên tố trong hợp kim |
---|---|---|
Nhôm đồng | AlCu | Al: 95-99%, Cu: 1-5% |
Nhôm silic | AlSi | Al: 80-90%, Si: 10-20% |
Nhôm magie | AlMg | Al: 90-99%, Mg: 1-10% |
Nhôm kẽm | AlZn | Al: khoảng 95%, Zn: khoảng 5% |
Nhôm titan | AlTi | Al: khoảng 90-99%, Ti: khoảng 1-10% |
Nhôm nickel | AlNi | Al: khoảng 90-99%, Ni: khoảng 1-10% |
Nhôm sắt | AlFe | Al: khoảng 90-99%, Fe: khoảng 1-10% |
Nhôm bạc | AlAg | Al: khoảng 90-99%, Ag: khoảng 1-10% |
Nhôm magie silic | AlMgSi | Al: khoảng 90-99%, Mg: khoảng 1-5%, Si: khoảng 1-5% |
Nhôm mangan | AlMn | Al: khoảng 90-99%, Mn: khoảng 1-10% |
Nhôm scandi | AlSc | Al: khoảng 90-99%, Sc: khoảng 1-10% |
Nhôm niken | AlNiCo | Al: khoảng 80-90%, Ni: khoảng 5-20%, Co: khoảng 5-15% |
Nhôm kẽm magie | AlZnMg | Al: khoảng 70-80%, Zn: khoảng 10-20%, Mg: khoảng 5-15% |
Bảng Tổng hợp Seri Hợp kim Nhôm
Bảng này sẽ tổng hợp thông tin về các seri hợp kim nhôm khác nhau, trong đó mỗi seri đại diện cho một nhóm hợp kim nhôm kết hợp với các nguyên tố khác. Bảng này giúp bạn thấy được tổng quan về sự đa dạng và phân loại của các seri hợp kim nhôm.
Seri | Tên các hợp kim nhôm | Nguyên tố khác |
---|---|---|
1000 | HKN 1100, HKN 1199, HKN 1230, HKN 1420, HKN 1925, ... | Copper (Cu), Silicon (Si), Zinc (Zn), Titanium (Ti), ... |
2000 | HKN 2024, HKN 2219, HKN 2319, HKN 2618, ... | Copper (Cu), Silver (Ag), Magnesium (Mg), Zinc (Zn), ... |
3000 | HKN 3003, HKN 3105, HKN 3004, HKN 3005, ... | Copper (Cu), Manganese (Mn), Iron (Fe), ... |
4000 | HKN 4043, HKN 4047, HKN 4032, HKN 4045, HKN 4145, ... | Silicon (Si), Copper (Cu), Magnesium (Mg), ... |
5000 | HKN 5005, HKN 5052, HKN 5083, HKN 5086, HKN 5454, ... | Magnesium (Mg), Chromium (Cr), Iron (Fe), ... |
6000 | HKN 6061, HKN 6063, HKN 6082, HKN 6101, HKN 6262, ... | Silicon (Si), Magnesium (Mg), Zinc (Zn), ... |
7000 | HKN 7001, HKN 7020, HKN 7049, HKN 7050, HKN 7075, ... | Zinc (Zn), Magnesium (Mg), Copper (Cu), ... |
8000 | HKN 8006, HKN 8011, HKN 8030, HKN 8042, HKN 8081, ... | Iron (Fe), Silicon (Si), Manganese (Mn), ... |
9000 | HKN 9006, HKN 9010, HKN 9016, HKN 9022, HKN 9029, ... | Silicon (Si), Copper (Cu), Zinc (Zn), ... |
Các phản ứng của nhôm
Dưới đây là bảng thông tin một số phản ứng của nhôm và những ứng dụng của từng phản ứng. Ngoài những phản ứng được ghi trong bảng thì còn nhiều phản ứng khác của nhôm tùy thuộc vào điều kiện và chất tương tác.
Phản ứng | Công thức phản ứng | Kết quả |
---|---|---|
Phản ứng với axit | 2Al + 6HCl → 2AlCl3 + 3H2 | Tạo ra muối nhôm clorua (AlCl3) và khí hydrogen (H2) |
Phản ứng với oxi | 4Al + 3O2 → 2Al2O3 | Tạo ra oxit nhôm (Al2O3) |
Phản ứng với nước | 2Al + 6NaOH → 2Al(OH)3 + 3H2 | Tạo ra hidroxit nhôm (Al(OH)3) và khí hydrogen (H2) |
Phản ứng với halogen | 2Al + 3Cl2 → 2AlCl3 | Tạo ra muối nhôm clorua (AlCl3) |
Phản ứng với amoniac | 2Al + 6NH3 → 2AlNH3 + 3H2 | Tạo ra hợp chất nhôm amoniac (AlNH3) và khí hydrogen (H2) |
Phản ứng với halogenua thủy ngân | 2Al + 3HgCl2 → 2AlCl3 + 3Hg | Tạo ra muối nhôm clorua (AlCl3) và thủy ngân (Hg) |
Phản ứng với halogenua kẽm | 2Al + 3ZnCl2 → 2AlCl3 + 3Zn | Tạo ra muối nhôm clorua (AlCl3) và kẽm (Zn) |
Phản ứng hợp chất cation kim loại | 2Al + 3CuSO4 → Al2(SO4)3 + 3Cu | Tạo ra muối sunfat nhôm (Al2(SO4)3) và đồng (Cu) |
Phản ứng với kali permanganat | 3Al + 4KMnO4 + 18H2O → 3Al(OH)3 + 4MnO2 + 4KOH | Tạo ra hidroxit nhôm (Al(OH)3), mangan điôxit (MnO2), và kali hidroxit (KOH) |
Phản ứng với axit nitric | 8Al + 3HNO3 → 8Al(NO3)3 + 3NH4NO3 | Tạo ra nitrat nhôm (Al(NO3)3) và nitrat amon (NH4NO3) |
- Phản ứng với axit: Phản ứng này tạo ra muối nhôm clorua và khí hydrogen. Muối nhôm clorua có thể được sử dụng trong quá trình sản xuất các hợp chất nhôm khác, trong khi khí hydrogen có nhiều ứng dụng trong ngành công nghiệp và nghiên cứu.
- Phản ứng với oxi: Phản ứng này tạo ra oxit nhôm, một chất rắn không tan trong nước. Oxit nhôm được sử dụng trong việc tạo ra vật liệu chịu nhiệt, bảo vệ bề mặt và trong các ứng dụng gốm sứ.
- Phản ứng với nước: Phản ứng này tạo ra hidroxit nhôm và khí hydrogen. Hidroxit nhôm được sử dụng trong sản xuất chất chống cháy, thuốc nhuộm, và như một chất chống tạo cặn trong nước.
- Phản ứng với halogen: Phản ứng này tạo ra muối nhôm clorua, là một hợp chất quan trọng trong việc sản xuất nhôm và các hợp chất nhôm khác.
- Phản ứng với amoniac: Phản ứng này tạo ra hợp chất nhôm amoniac và khí hydrogen. Hợp chất nhôm amoniac được sử dụng trong sản xuất chất tẩy, chất khử màu và chất chống ăn mòn.
- Phản ứng với halogenua thủy ngân: Phản ứng này tạo ra muối nhôm clorua và thủy ngân. Muối nhôm clorua có thể được sử dụng trong quá trình sản xuất các hợp chất nhôm khác, trong khi thủy ngân có ứng dụng trong ngành điện tử, y tế và công nghiệp.
- Phản ứng với halogenua kẽm: Phản ứng này tạo ra muối nhôm clorua và kẽm. Muối nhôm clorua có thể được sử dụng trong quá trình sản xuất các hợp chất nhôm khác, trong khi kẽm có ứng dụng trong ngành công nghiệp và xây dựng.
- Phản ứng hợp chất cation kim loại: Phản ứng này tạo ra muối sunfat nhôm và kim loại như đồng. Muối sunfat nhôm được sử dụng trong công nghiệp giấy, xử lý nước, và chế tạo chất chống cháy.
- Phản ứng với kali permanganat: Phản ứng này tạo ra hidroxit nhôm, mangan điôxit và kali hidroxit. Hidroxit nhôm có ứng dụng trong sản xuất chất chống cháy và kali hidroxit được sử dụng trong công nghiệp và xử lý nước.
- Phản ứng với axit nitric: Phản ứng này tạo ra nitrat nhôm và nitrat amon. Nitrat nhôm được sử dụng trong sản xuất sơn, thuốc nhuộm và chất chống cháy.
Khai thác nhôm
Nhôm, một kim loại có ứng dụng rộng rãi trong đời sống hàng ngày và ngành công nghiệp, đóng vai trò quan trọng trong nền kinh tế toàn cầu. Để đáp ứng nhu cầu ngày càng tăng của nhôm, quá trình khai thác quặng nhôm trở thành một hoạt động quan trọng.
Các phương pháp khai thác nhôm
- Khai thác bề mặt: Đây là phương pháp phổ biến nhất và được sử dụng rộng rãi. Nó bao gồm việc đào tạo các hố, đào đường mỏ và loại bỏ lớp đất và đá che phủ trên lớp quặng nhôm.
- Khai thác ngầm: Phương pháp này được sử dụng khi lớp quặng nhôm nằm sâu dưới mặt đất. Nó liên quan đến việc xây dựng các hệ thống đường hầm, cầu thang và các công trình hạ tầng phức tạp để tiếp cận và khai thác quặng.
- Khai thác đá: Khi quặng nhôm được tìm thấy dưới dạng đá, phương pháp khai thác đá được áp dụng. Đá nhôm sau đó được chế tạo và xử lý để trích xuất nhôm.
Các mỏ nhôm lớn nhất trên thế giới
- Mỏ Bauxite Weipa, Australia: Được xem là một trong những mỏ nhôm lớn nhất trên thế giới, nằm ở bang Queensland, Australia.
- Mỏ Bauxite Juruti, Brazil: Nằm ở bang Pará, Brazil, mỏ này cung cấp lượng lớn quặng bauxite cho ngành công nghiệp nhôm.
- Mỏ Bauxite Gove, Australia: Tọa lạc ở vùng Arnhem Land, bang Northern Territory, Australia, mỏ này là một trong những nguồn cung cấp quặng bauxite quan trọng cho sản xuất nhôm.
Các mỏ nhôm lớn tại Việt Nam
- Mỏ bauxite Tây Nguyên: Nằm ở khu vực Tây Nguyên của Việt Nam, các tỉnh Gia Lai, Kon Tum, Đắk Nông, và Đắk Lắk có các khu vực khai thác quặng bauxite.
- Mỏ bauxite Nhan Co, tỉnh Bắc Giang: Được biết đến như mỏ bauxite Nhan Co - Lam Đồng, nằm ở khu vực Vùng đồi thuộc tỉnh Bắc Giang, Việt Nam.
- Mỏ bauxite Cao Bằng: Nằm ở tỉnh Cao Bằng, Việt Nam, mỏ bauxite này cũng đóng góp vào sản xuất quặng bauxite của đất nước.
Ứng dụng của nhôm trong đời sống
- Ngành công nghiệp xây dựng: Nhôm được sử dụng trong sản xuất cửa, cửa sổ, khung cửa, vách ngăn, tấm lợp và hệ thống ống dẫn nước. Nhôm có khả năng chống ăn mòn, nhẹ và dễ gia công, làm cho nó trở thành vật liệu lý tưởng cho các công trình xây dựng.
- Ngành công nghiệp ô tô: Nhôm được sử dụng trong sản xuất động cơ, khung xe, bánh xe, vỏ xe và các linh kiện khác. Nhôm giúp giảm trọng lượng xe, tăng hiệu suất nhiên liệu và cung cấp độ bền và chống ăn mòn.
- Ngành hàng không và không gian: Nhôm được sử dụng rộng rãi trong sản xuất máy bay, vì nó nhẹ và có khả năng chịu được áp lực và điều kiện khắc nghiệt. Nó cũng được sử dụng trong vỏ tàu vũ trụ và vệ tinh.
- Đồ gia dụng: Nhôm được sử dụng trong sản xuất nồi, chảo, ấm đun nước, hộp đựng thực phẩm và nhiều sản phẩm gia dụng khác. Đặc tính tản nhiệt tốt của nhôm giúp nấu nướng hiệu quả.
- Ngành điện tử: Nhôm được sử dụng trong sản xuất các linh kiện điện tử như dây dẫn điện, bản mạch và vỏ máy tính. Nhôm có khả năng tản nhiệt tốt và kháng từ trường, làm cho nó phù hợp với các ứng dụng điện tử.
- Đóng gói: Nhôm được sử dụng trong sản xuất các hộp đựng, lon đồ hộp và bao bì. Nhôm có tính chất chống rỉ và bảo vệ chống ánh sáng, giúp bảo quản thực phẩm và hàng hóa trong thời gian dài.
Thông tin nhôm dùng trong ngành sản xuất cửa
Trong sản xuất cửa nhôm, thường sử dụng các hợp kim nhôm có độ cứng và độ bền cao để đảm bảo tính chất cơ học và khả năng chịu lực của cửa. Các hợp kim nhôm phổ biến trong ngành sản xuất cửa nhôm định hình bao gồm:
- Hợp kim nhôm 6063: Đây là hợp kim nhôm phổ biến nhất và được sử dụng nhiều trong sản xuất cửa nhôm. Lý do cho sự phổ biến của hợp kim 6063 là do nó có tính chất cơ học tốt, khả năng gia công dễ dàng và khả năng hàn tốt. Ngoài ra, hợp kim 6063 cũng có khả năng chống ăn mòn tốt và có giá thành phù hợp. Tuổi thọ trung bình cửa hợp kim 6063, thường từ 20 đến 30 năm về độ cứng Brinell (HB) khoảng 75-85.
- Hợp kim nhôm 6061: Hợp kim nhôm 6061 cũng được sử dụng rộng rãi trong sản xuất cửa nhôm. Nó có tính chất cơ học tốt, khả năng gia công cao và khả năng chống ăn mòn tốt. Tuy nhiên, hợp kim 6061 thường có giá thành cao hơn so với hợp kim 6063, do đó, sử dụng của nó có thể ít hơn so với hợp kim 6063 trong một số trường hợp. Tuổi thọ trung bình cửa hợp kim 6061, cũng từ 20 đến 30 năm về độ cứng Brinell (HB) khoảng 95-105.
- Hợp kim nhôm 6082: Hợp kim nhôm 6082 ít phổ biến hơn so với hai hợp kim trên trong sản xuất cửa nhôm định hình. Lý do chính là do hợp kim 6082 thường được sử dụng cho các ứng dụng đòi hỏi độ cứng và độ bền cao hơn. Trong sản xuất cửa nhôm, nhu cầu sử dụng các hợp kim 6082 ít hơn. Tuổi thọ trung bình cửa hợp kim 6061, cao hơn từ 30 đến 40 năm về độ cứng Brinell (HB) khoảng 95-105.
Lưu ý: Tuổi thọ nhôm ở đây nói đến một số thay đổi và mất đi một số tính năng ban đầu của hợp kim nhôm. Các thay đổi này có thể bao gồm quá trình mài mòn, oxy hóa (gỉ sét), giãn nở và co rút. Điều này không ảnh hưởng đến việc sử dụng của cửa, mà nó chỉ nói đến sự thay đổi độ bền của nhôm.
Đó là một số các thông tin về kim loại nhôm mà chung tôi tổng hợp và cung cấp cho bạn. Nhằm để bạn nắm rõ hơn về kim loại này. Trong các sản phẩm chung tôi cung cấp như khóa cửa, cửa nhôm Xingfa và dòng cửa nhôm kính khác chúng tôi cũng liên quan đến nhôm.