Bảng Giá Thanh Nhôm Xingfa Hệ 55 Việt Nam
NNM GROUP hiện là đại lý phân phối thanh nhôm Xingfa hệ 55, thanh nhôm hệ 55 vát cạnh sản xuất tại Việt Nam. Nếu bạn là đơn vị thi công cửa, đơn vị gia công sản xuất, nhà thầu xây dựng, đơn vị nội thất, dự án… cần sử dụng nhôm thanh Xingfa, nhôm thanh hệ vát cạnh. Hãy tham khảo các chính sách bán hàng, chính sách ưu đãi, và báo giá thanh nhôm Xingfa, vát cạnh Việt Nam do chúng tôi cung cấp ngay dưới đây.

NNM GROUP đại lý phân phối thanh nhôm Xingfa Việt Nam
Contents
Sản phẩm thanh nhôm Việt Nam NNM GROUP cung cấp
Hiện tại, chúng tôi là đại lý phân phối thanh nhôm Xingfa, vát cạnh do nhà máy nhôm Trường Thành và Xingfa Window sản xuất tại Việt Nam. Dưới đây là những hệ nhôm, màu sắc của nhà máy nhôm Trường Thành do chúng tôi cung cấp. Nhôm Xingfa Window Việt Nam xin vui lòng liên hệ 0918.753.133 có Zalo để biết thêm chi tiết.
Kích thước chiều dài
Tất cả các thanh nhôm Xingfa, nhôm hệ Vát Cạnh 55 Việt Nam do Trường Thành sản xuất có chiều dài là 5.9m.
Màu sắc
Màu sắc nhôm chúng tôi cung cấp mà luôn có sẵn hàng đó là màu ghi xám, và màu trắng. Những màu khác như vân gỗ thì thời gian đặt hàng từ 7 – 10 ngày, do chuyển từ khu vực miền bắc vào.

Màu xám nhôm hệ vát cạnh 55 Việt Nam
Hệ nhôm
Hệ nhôm chúng tôi cung cấp gồm có hệ nhôm Xingfa, hệ vát cạnh, hệ mặt dựng, chi tiết cụ thể đầy đủ như sau:
- Hệ Xingfa 55 dày 1.0ly
- Hệ Xingfa 55 dày 1.2ly
- Hệ Xingfa 55 dày 1.4ly
- Hệ Xingfa 55 dày 2.0ly.
- Hệ vát cạnh giống PMA dày 1.0ly
- Hệ mặt dựng 65
- Hệ mặt dựng 1100
Đó là các sản phẩm nhôm thanh sản xuất tại Việt Nam do nhà máy Trường Thành sản xuất mà chúng tôi cung cấp. Đối với các hệ nhôm khác của nhà máy nhôm Trường Thành trong Catalogue thì cần phải đặt hàng và chờ chuyển từ kho Hà Nội vào. Để xem chi tiết về mặt cắt, kích thước, màu sắc cũng như các hệ nhôm khác của nhà máy nhôm Trường Thành thì bạn có thể bấm vào xem catalogue dưới đây.
Chính sách bán thanh nhôm Xingfa Việt Nam
Sau đây là một số chính sách bán hàng, chính sách ưu đãi, hướng dẫn đặt hàng khi đặt mua thanh nhôm Xingfa Việt Nam.
Chính sách ưu đãi
Mua càng nhiều giá càng giảm, đơn giá sẽ tự động giảm khi tổng trọng lượng đặt đến các ngưỡng giảm giá. Đây là một trong những chính sách ưu đãi cực kỳ tốt dành cho các đơn hàng lớn. Để xem các mức ưu đãi giảm giá thì bạn có thể nhập số lượng tùy ý vào bảng tính giá bên dưới, sau đó bấm xuất để nhận file báo giá.
Chính sách cung cấp
- Đơn giá trong bảng giá là giá bán tại kho, chưa bao gồm phí vận chuyển.
- Đơn giá sẽ không thay đổi, nếu không đạt đến các ngưỡng ưu đãi giảm giá.
- Chỉ cung cấp các hệ nhôm, màu sắc có trong bảng tính giá, đối với loại khác cần phải đặt hàng.

Kho nhôm Xingfa 55, nhôm hệ vát cạnh Việt Nam tại TP HCM
Hướng dẫn đặt hàng
Để đặt mua thanh nhôm Xingfa, nhôm vát cạnh hàng Việt Nam do chúng tôi cung cấp, bạn vui lòng thực hiện theo các bước sau đây:
- Bước 1: Gửi số lượng có kèm mã, tên thanh, màu sắc; hoặc gửi bản vẽ kèm hệ nhôm màu nhôm cần đặt hàng đến Zalo 0918753133.
- Bước 2: Dựa trên khối lượng bạn gửi NNM GROUP sẽ bóc tách và báo giá theo hệ nhôm, màu nhôm mà bạn đặt.
- Bước 3: Nếu bạn đồng ý mua hàng thì bạn có thể gọi xe mà bạn quen tới kho lấy hàng, hoặc chúng tôi sẽ gọi xe vận chuyển hàng cho bạn.
- Bước 4: Thanh toán trực tiếp tại kho khi lấy hàng, hoặc thanh toán chuyển khoản, tiền mặt khi giao hàng.
Bảng báo giá thanh nhôm Xingfa Việt Nam
Sau đây là bảng tính giá, cũng như báo giá thanh nhôm Xingfa Việt Nam do chúng tôi cung cấp. Bạn chỉ cần nhập số lượng tùy ý hoặc số lượng bạn cần mua vào các bảng tính sẽ tự động tính giá cho bạn.
Xem thêm các bảng giá nguyên liệu sản xuất khác do chúng tôi cung cấp được cập nhật vào ngày 16/05/2022:
- Báo giá thanh nhôm Xingfa nhập khẩu
- Báo giá thanh nhựa Sparlee Profile
- Báo giá phụ kiện Kinlong (chính hãng)
- Báo giá phụ kiện Bogo
- Báo giá phụ kiện nhôm Huy Hoàng
- Báo giá phụ kiện Draho
Bảng tính giá thanh nhôm Xingfa, vát cạnh màu xám
Nếu bạn cần mua nhôm thanh Xingfa Việt Nam màu xám thì nhập số lượng vào bảng tính giá dưới đây. Nếu màu trắng thì bạn kéo tiếp xuống phía dưới. Sau khi nhập xong thì bạn có thể bấm vào xuất file Excel để nhận báo giá chi tiết.
STT | CHỦNG LOẠI | MÃ | NHẬP SỐ LƯỢNG | TỔNG KHỐI LƯỢNG | TỔNG KHỐI LƯỢNG | TỔNG TIỀN | TỔNG TIỀN |
Cửa đi, cửa sổ hệ 55 xám VN | 0 | 0 | 0 | 0 | |||
1 | Khung bao cửa đi hệ 55 dày 1.0ly | C3328 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | Khung bao cửa đi hệ 55 dày 1.2ly | C3328 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | Khung bao cửa đi hệ 55 dày 1.4ly | C3328 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | Khung bao cửa đi hệ 55 dày 2.0ly | C3328 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | Khung bao cửa sổ 55 dày 1.0ly | C3318 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
6 | Khung bao cửa sổ 55 dày 1.2ly | C3318 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
7 | Khung bao cửa sổ 55 dày 1.4ly | C3318 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
8 | Khung bao vách kính hệ 55 dày 1.0ly | C3209 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
9 | Khung bao vách kính hệ 55 dày 1.2ly | C3209 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
10 | Khung bao vách kính hệ 55 dày 1.4ly | C3209 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
11 | Cánh cửa đi mở ngoài dày 1.0ly | C3303 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
12 | Cánh cửa đi mở ngoài dày 1.2ly | C3303 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
13 | Cánh cửa đi mở ngoài dày 1.4ly | C3303 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
14 | Cánh cửa đi mở ngoài dày 2.0ly | C3303 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
15 | Cánh cửa đi mở vào dày 1.0ly | C3332 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
16 | Cánh cửa đi mở vào dày 1.2ly | C3332 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
17 | Cánh cửa đi mở vào dày 1.4ly | C3332 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
18 | Cánh cửa đi mở vào dày 2.0ly | C3332 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
19 | Cánh cửa đi ngang dưới dày 1.2ly | C3304 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
20 | Cánh cửa đi ngang dưới dày 1.4ly | C3304 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
21 | Cánh cửa đi ngang dưới dày 2.0ly | C3304 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
22 | Cánh cửa đi ngang dưới ko sài ốp chân dày 1.5ly | C3304A | 0 | 0 | 0 | 0 | |
23 | Cánh cửa sổ có 1 gân dày 1.0ly | C3202 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
24 | Cánh cửa sổ có 1 gân dày 1.2ly | C3202 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
25 | Cánh cửa sổ có 1 gân dày 1.4ly | C3202 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
26 | Đố động cửa đi, cửa sổ chung dày 1.2ly | C2903 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
27 | Đố động cửa đi, cửa sổ chung dày 1.2ly | C2903 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
28 | Đố chia khung cửa sổ dày 1.0ly | C3313 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
29 | Đố chia khung cửa sổ dày 1.2ly | C3313 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
30 | Đố chia khung cửa sổ dày 1.4ly | C3313 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
31 | Đố chia khung cửa sổ có lỗ vít dày 1.0ly | C3313W | 0 | 0 | 0 | 0 | |
32 | Đố chia khung cửa sổ có lỗ vít dày 1.2ly | C3313W | 0 | 0 | 0 | 0 | |
33 | Đố chia khung cửa sổ có lỗ vít dày 1.4ly | C3313W | 0 | 0 | 0 | 0 | |
34 | Đố chia vách, chia cánh có lỗ vít dày 1.2ly | C3203 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
35 | Đố chia vách, chia cánh có lỗ vít dày 1.4ly | C3203 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
36 | Nẹp kính cánh 5-12ly (tối đa 13mm) | C3295 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
37 | Nẹp kính hộp cánh 10-20ly (tối đa 24mm) | C3236 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
38 | Nẹp kính khung | C3296 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
39 | Nẹp kính hộp khung | C3225 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
40 | Khung bao chuyển hướng vách kính dày 1.2ly | 3208 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
41 | Khung bao chuyển hướng vách kính dày 1.4ly | 3208 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
42 | Thanh truyền khóa | C459 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
43 | Pano rộng 103.1 x 98mm | TT-4432 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
44 | Ốp đáy | C3329 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
45 | Ốp đáy có gờ | C3329L | 0 | 0 | 0 | 0 | |
Nối khung & lá sách xám VN | 0 | 0 | 0 | 0 | |||
46 | Nối khung bao 1.4ly | C3300 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
47 | Chuyển góc 90 độ cạnh bo dày 1.4ly | C3326 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
48 | Lá sách 1.2ly | E192 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
49 | Khung bao lá sách dŕy 1.2ly | E1283 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
Cửa lùa hệ 93 xám VN | 0 | 0 | 0 | 0 | |||
50 | Khung bao đứng 2 ray dày 1.4ly | D1543 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
51 | Khung bao ngang tręn 2 ray dŕy 1.4ly | D1541 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
52 | Khung bao ngang vách kính dŕy 1.4ly | D1559 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
53 | Đố chia khung vách dày 1.4ly | XF2618 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
54 | Đố chia khung vách dày 2.0ly | XF2618 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
55 | Ray dưới 2 ray bằng 27mm dày 1.4ly | D17182 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
56 | Ốp chuyển khung bao đứng làm vách kính dày 2.0ly | D1578 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
57 | Ốp mặt trong cây đứng Fix trượt dày 2.0ly | D1549 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
58 | Cánh đứng móc bản rộng 50mm dày 1.4ly | XF1547 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
59 | Cánh đứng móc bản rộng 50mm dày 2.0ly | XF1547 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
60 | Cánh đứng móc bản rộng 85mm dày 2.0ly | D28127 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
61 | Cánh đứng trơn bản rộng 62mm dày 1.4ly | D1546 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
62 | Cánh đứng trơn bản rộng 62mm dày 2.0ly | D1546 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
63 | Cánh đứng trơn bản rộng 85mm dày 2.0ly | D26146 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
64 | Cánh ngang trên bản rộng 50mm dày 1.4ly | D1544 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
65 | Cánh ngang trên bản rộng 50mm dày 2.0ly | D1544 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
66 | Cánh ngang trên bản rộng 71.5mm dày 2.0ly | D1544 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
67 | Cánh ngang dưới bản 61.5mm (trong) dày 2.0ly | D1545 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
68 | Cánh ngang dưới bản 71.5mm (ngoài) dày 1.4ly | D1555 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
69 | Cánh ngang dưới bản 71.5mm (ngoài) dày 2.0ly | D1555 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
70 | Nẹp đối đầu cửa 4 cánh dày 1.4ly | D1548 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
71 | Nẹp kính vách | C101 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
Cửa sổ lùa hệ 55 xám VN | 0 | 0 | 0 | 0 | |||
72 | Khung bao lùa 55 dày 1.4ly | D23151 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
73 | Cánh cửa lùa 55 dày 1.4ly | D23156 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
74 | Ốp hông cánh lùa 55 dày 1.4ly | D23157 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
75 | Trung gian 4 cánh lůa 55 dŕy 1.4ly | D23158 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
Hệ vát cạnh xám dày 1.0ly VN | 0 | 0 | 0 | 0 | |||
76 | Khung bao cửa quay hệ 55 | TTPMA8801 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
77 | Khung bao cửa quay hệ 110 | TTPMA8801DA | 0 | 0 | 0 | 0 | |
78 | Cánh cửa đi sập liền bản rộng 90 | TTPMA8805 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
79 | Cánh cửa đi sập liền bản rộng 116.6 | TTPMA8806 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
80 | Cánh cửa sổ sập liền bản rộng 76.6 | TTPMA8802 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
81 | Đố chia cánh cửa đi | TTPMA8804 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
82 | Đố T chia khung bao | TTPMA8809 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
83 | Đố động bằng rãnh bẵng | TTPMA8812 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
84 | Đố động rãnh sâu | TTPMA8812C | 0 | 0 | 0 | 0 | |
85 | Đố động rãnh vừa | TTPMA8812D | 0 | 0 | 0 | 0 | |
86 | Nẹp kính khung bao | TTPMA8820 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
87 | Khung bao cửa lùa | TTPMA8822 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
88 | Cánh cửa lùa | TTPMA8823 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
89 | Ốp hông cánh cửa lùa | TTPMA8824 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
90 | Đối đầu 4 cánh cửa lùa | TTPMA8825 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
91 | Thanh chắn nước cửa lùa | TTPMA8826 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
92 | Phào rời ốp ngoài | TTPMA8832 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
Tổng tiền | 0 |
Bảng tính giá thanh nhôm Xingfa, vát cạnh màu trắng
Để tính giá thanh nhôm Xingfa hệ 55, thanh nhôm vát cạnh màu trắng thì bạn nhập số lượng vào bảng tính giá dưới đây.
STT | CHỦNG LOẠI | MÃ | NHẬP SỐ LƯỢNG | TỔNG KHỐI LƯỢNG | TỔNG KHỐI LƯỢNG | TỔNG TIỀN | TỔNG TIỀN |
Cửa đi, cửa sổ hệ 55 trắng VN | 0 | 0 | 0 | 0 | |||
1 | Khung bao cửa đi hệ 55 dày 1.0ly | C3328 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | Khung bao cửa đi hệ 55 dày 1.2ly | C3328 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | Khung bao cửa đi hệ 55 dày 1.4ly | C3328 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | Khung bao cửa đi hệ 55 dày 2.0ly | C3328 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | Khung bao cửa sổ 55 dày 1.0ly | C3318 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
6 | Khung bao cửa sổ 55 dày 1.2ly | C3318 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
7 | Khung bao cửa sổ 55 dày 1.4ly | C3318 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
8 | Khung bao vách kính hệ 55 dày 1.0ly | C3209 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
9 | Khung bao vách kính hệ 55 dày 1.2ly | C3209 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
10 | Khung bao vách kính hệ 55 dày 1.4ly | C3209 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
11 | Cánh cửa đi mở ngoài dày 1.0ly | C3303 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
12 | Cánh cửa đi mở ngoài dày 1.2ly | C3303 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
13 | Cánh cửa đi mở ngoài dày 1.4ly | C3303 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
14 | Cánh cửa đi mở ngoài dày 2.0ly | C3303 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
15 | Cánh cửa đi mở vào dày 1.0ly | C3332 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
16 | Cánh cửa đi mở vào dày 1.2ly | C3332 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
17 | Cánh cửa đi mở vào dày 1.4ly | C3332 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
18 | Cánh cửa đi mở vào dày 2.0ly | C3332 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
19 | Cánh cửa đi ngang dưới dày 1.2ly | C3304 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
20 | Cánh cửa đi ngang dưới dày 1.4ly | C3304 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
21 | Cánh cửa đi ngang dưới dày 2.0ly | C3304 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
22 | Cánh cửa đi ngang dưới ko sài ốp chân dày 1.5ly | C3304A | 0 | 0 | 0 | 0 | |
23 | Cánh cửa sổ có 1 gân dày 1.0ly | C3202 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
24 | Cánh cửa sổ có 1 gân dày 1.2ly | C3202 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
25 | Cánh cửa sổ có 1 gân dày 1.4ly | C3202 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
26 | Đố động cửa đi, cửa sổ chung dày 1.2ly | C2903 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
27 | Đố động cửa đi, cửa sổ chung dày 1.2ly | C2903 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
28 | Đố chia khung cửa sổ dày 1.0ly | C3313 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
29 | Đố chia khung cửa sổ dày 1.2ly | C3313 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
30 | Đố chia khung cửa sổ dày 1.4ly | C3313 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
31 | Đố chia khung cửa sổ có lỗ vít dày 1.0ly | C3313W | 0 | 0 | 0 | 0 | |
32 | Đố chia khung cửa sổ có lỗ vít dày 1.2ly | C3313W | 0 | 0 | 0 | 0 | |
33 | Đố chia khung cửa sổ có lỗ vít dày 1.4ly | C3313W | 0 | 0 | 0 | 0 | |
34 | Đố chia vách, chia cánh có lỗ vít dày 1.2ly | C3203 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
35 | Đố chia vách, chia cánh có lỗ vít dày 1.4ly | C3203 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
36 | Nẹp kính cánh 5-12ly (tối đa 13mm) | C3295 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
37 | Nẹp kính hộp cánh 10-20ly (tối đa 24mm) | C3236 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
38 | Nẹp kính khung | C3296 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
39 | Nẹp kính hộp khung | C3225 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
40 | Khung bao chuyển hướng vách kính dày 1.2ly | 3208 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
41 | Khung bao chuyển hướng vách kính dày 1.4ly | 3208 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
42 | Thanh truyền khóa | C459 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
43 | Pano rộng 103.1 x 98mm | TT-4432 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
44 | Ốp đáy | C3329 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
45 | Ốp đáy có gờ | C3329L | 0 | 0 | 0 | 0 | |
Nối khung & lá sách trắng VN | 0 | 0 | 0 | 0 | |||
46 | Nối khung bao 1.4ly | C3300 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
47 | Chuyển góc 90 độ cạnh bo dày 1.4ly | C3326 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
48 | Lá sách 1.2ly | E192 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
49 | Khung bao lá sách dŕy 1.2ly | E1283 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
Cửa sổ lùa hệ 55 trắng VN | 0 | 0 | 0 | 0 | |||
50 | Khung bao lùa 55 dày 1.4ly | D23151 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
51 | Cánh cửa lùa 55 dày 1.4ly | D23156 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
52 | Ốp hông cánh lùa 55 dày 1.4ly | D23157 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
53 | Trung gian 4 cánh lůa 55 dŕy 1.4ly | D23158 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
Hệ vát cạnh trắng dày 1.0ly VN | 0 | 0 | 0 | 0 | |||
54 | Khung bao cửa quay hệ 55 | TTPMA8801 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
55 | Khung bao cửa quay hệ 110 | TTPMA8801DA | 0 | 0 | 0 | 0 | |
56 | Cánh cửa đi sập liền bản rộng 90 | TTPMA8805 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
57 | Cánh cửa đi sập liền bản rộng 116.6 | TTPMA8806 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
58 | Cánh cửa sổ sập liền bản rộng 76.6 | TTPMA8802 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
59 | Đố chia cánh cửa đi | TTPMA8804 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
60 | Đố T chia khung bao | TTPMA8809 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
61 | Đố động bằng rãnh bằng | TTPMA8812 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
62 | Đố động rãnh sâu | TTPMA8812C | 0 | 0 | 0 | 0 | |
63 | Đố động rãnh vừa | TTPMA8812D | 0 | 0 | 0 | 0 | |
64 | Nẹp kính khung bao | TTPMA8820 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
65 | Khung bao cửa lùa | TTPMA8822 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
66 | Cánh cửa lùa | TTPMA8823 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
67 | Ốp hông cánh cửa lùa | TTPMA8824 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
68 | Đối đầu 4 cánh cửa lùa | TTPMA8825 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
69 | Thanh chắn nước cửa lùa | TTPMA8826 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
70 | Phào rời ốp ngoài | TTPMA8832 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
Tổng tiền | 0 |