Kim loại đồng (Copper)

Đồng là một kim loại dẻo có ký hiệu là Cu và tên tiếng anh là Copper. Đồng được coi là một kim loại có giá trị kinh tế cao. Nó được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp và phổ biến nhất là trong ngành công nghiệp điện và điện tử.

Đồng
Đồng

Sau đây, tôi sẽ giới thiệu về nguồn gốc lịch sử phát triển của đồng. Đồng thơi cung cấp nhiều thông tin khác như: Tính chất hóa học và vật lý, các hợp kim, ứng dụng trong đời sống... của đồng. Nhằm mang đến cho bạn thông tin đầy đủ nhất về kim loại đồng.

Nguồn gốc và lịch sử phát triển đồng

Đồng được sử dụng đầu tiên trong nền văn minh Sumer, một nền văn minh cổ đại phát triển ở khu vực Mesopotamia (nay là Iraq và Kuwait) vào khoảng 5000-4000 TCN. Đây là một trong những nền văn minh đầu tiên trên thế giới và được coi là nguồn gốc của nhiều phát minh và thành tựu văn hóa quan trọng.

Thời điểm này có thể coi là giai đoạn đầu tiên khi đồng được sử dụng, nhưng việc sử dụng đồng trong giai đoạn này chưa phổ biến. Trong giai đoạn thời tiền sử, đồng thường được sử dụng cho việc sản xuất công cụ, vũ khí, và đồ trang sức. Nó vẫn chưa thay thế hoàn toàn các vật liệu tự nhiên khác như đá, sừng và gỗ.

Tuy nhiên, đồng trở nên phổ biến hơn trong thời đại đồ đồng (khoảng 3000-2500 TCN), khi con người đã phát triển phương pháp đúc đồng và sử dụng nó để tạo ra các vật phẩm đồ đồng. Đồng được sử dụng rộng rãi trong việc sản xuất các vật phẩm hàng ngày như công cụ, vũ khí, và đồ trang sức. Đồng đã góp phần quan trọng vào sự phát triển của các nền văn minh thời đại này, như Sumer, Ai Cập cổ đại, và các vùng Mesopotamia và Anatolia.

Quá trình tạo ra đồng trong tự nhiên

Trong tự nhiên, quá trình tạo ra đồng diễn ra thông qua các quá trình địa chất kéo dài hàng triệu năm. Dưới đây là các bước chính của quá trình tạo ra đồng:

  • Hình thành mỏ quặng đồng: Các mỏ quặng đồng hình thành thông qua sự kết hợp của các quá trình núi lửa và kẽ nứt trong vỏ Trái Đất. Chất lỏng nóng chảy (magma) từ lòng Trái Đất có thể chứa các khoáng chất giàu đồng.
  • Phân giải và tách biệt: Khi magma làm nguội và trở thành đá, các khoáng chất giàu đồng có thể phân giải và tách biệt khỏi các khoáng chất khác thông qua sự tác động của nước, áp lực, nhiệt độ và các quá trình địa chất khác.
  • Tạo thành mỏ quặng đồng: Các khoáng chất giàu đồng tách biệt tạo thành mỏ quặng đồng, trong đó đồng tập trung ở mức độ đủ để khai thác và sử dụng.

Quá trình tạo ra đồng trong tự nhiên là quá trình tự nhiên và mất hàng triệu năm để diễn ra.

Bảng thông tin nguyên tố đồng

Thông tinGiá trị
Ký hiệuCu
Số nguyên tử29
Khối lượng nguyên tử63.546 g/mol
Nhiệt độ nóng chảy1084.62 °C
Nhiệt độ sôi2562 °C
Độ âm điện1.9
Bán kính nguyên tử128 pm
Độ dẫn điệnĐiện dẫn
LoạiKim loại
Trọng lượng cho 1m³8940 kg
Màu sắcĐỏ nâu

Tính chất hóa học của đồng

  • Tính chất kim loại: Đồng là một kim loại mềm, dẻo và có độ dẫn điện và độ dẫn nhiệt cao. Nó có khả năng uốn cong và dễ dàng đúc thành các hình dạng phức tạp.
  • Oxi hóa: Đồng có khả năng oxi hóa, tức là nó có thể tương tác với không khí và hình thành một màng oxi hóa màu xanh lá cây trên bề mặt. Tuy nhiên, nó có khả năng chống lại oxi hóa tốt hơn những kim loại khác như sắt.
  • Tương hợp: Đồng có khả năng tương hợp với nhiều nguyên tố khác, tạo ra các hợp chất đồng phức tạp. Các hợp chất đồng có thể có màu sắc và tính chất đa dạng.
  • Tan trong axit: Đồng có khả năng tan trong axit đặc, như axit clohidric (HCl) và axit nitric (HNO3), tạo ra các ion đồng dương trong dung dịch.
  • Khả năng điện phân: Đồng có khả năng bị điện phân trong dung dịch, cho phép nó được sử dụng trong các quá trình điện phân và mạ điện.
  • Tính chất hợp kim: Đồng thường được hòa tan và hợp kim với các kim loại khác để tạo ra các hợp kim đồng, như đồng-niken (copper-nickel), đồng-kẽm (copper-zinc) và đồng-nhôm (copper-aluminum). Các hợp kim đồng thường có tính chất cơ học và điện tử khác nhau tùy thuộc vào tỷ lệ và thành phần của các kim loại khác nhau.

Tính chất vật lý của đồng

  • Màu sắc: Đồng có màu đỏ nâu, đỏ cam và có thể có một ánh vàng nhạt trên bề mặt.
  • Điểm nóng chảy: Điểm nóng chảy của đồng là khoảng 1084.62 °C, làm cho nó trở thành một kim loại có điểm nóng chảy thấp.
  • Điểm sôi: Điểm sôi của đồng là khoảng 2562 °C, là một trong những kim loại có điểm sôi cao.
  • Khối lượng riêng: Đồng có khối lượng riêng xấp xỉ 8,94 g/cm³, là một trong những kim loại có khối lượng riêng cao.
  • Độ dẫn điện: Đồng có tính chất dẫn điện tốt, cho phép nó dẫn dòng điện một cách hiệu quả.
  • Độ dẫn nhiệt: Đồng có tính chất dẫn nhiệt tốt, cho phép nó truyền nhiệt một cách hiệu quả.
  • Cấu trúc tinh thể: Đồng có cấu trúc tinh thể mạng lưới cubic đơn giản, cho nó tính chất tinh thể dễ dàng.

Hợp kim có chứa đồng

Dưới đây là bảng một số các hợp kim có chứa đồng được sử dụng phổ biến. Mỗi hợp kim sẽ có nhiều ứng dụng khác nhau trong các ngành công nghiệp và đời sống.

Tên hợp kimCông thức hóa họcTỷ lệ phần trăm
Đồng-nikenCuNiĐồng: 90% - 70%, Niken: 10% - 30%
Đồng-ốcCuSnĐồng: 90% - 95%, Thiếc: 5% - 10%
Đồng-điệnCuWĐồng: 70% - 90%, Tungsten: 10% - 30%
Đồng-berylliumCuBeĐồng: 97% - 99.5%, Beri-li: 0.5% - 3%
Đồng-nhômCuAlĐồng: 90% - 99%, Nhôm: 1% - 10%
Đồng-bạcCuAgĐồng: 60% - 90%, Bạc: 10% - 40%
Đồng-kẽmCuZnĐồng: 60% - 90%, Kẽm: 10% - 40%
Đồng-sắtCuFeĐồng: 80% - 90%, Sắt: 10% - 20%
Đồng-kobanCuCoĐồng: 50% - 90%, Coban: 10% - 50%
Đồng-manganCuMnĐồng: 90% - 99%, Mangan: 1% - 10%
Đồng-nhôm-silicCuAlSiĐồng: 90% - 99%, Nhôm: 1% - 10%, Silic: 0.1% - 1%
  • Đồng-niken (CuNi): Sử dụng trong sản xuất dây điện, ống đồng, các bộ phận điện tử, thiết bị gia dụng, các bộ phận của máy bay và tàu thủy.
  • Đồng-ốc (CuSn): Sử dụng trong sản xuất đồ nội thất, như đồ đồng trang trí, đồ dùng trong ngành cơ khí và máy móc.
  • Đồng-điện (CuW): Sử dụng trong sản xuất điện cực, các bộ phận chịu mài mòn và chịu nhiệt trong các ứng dụng điện tử, như bộ truyền nhiệt và bộ phận làm mát.
  • Đồng-beryllium (CuBe): Sử dụng trong sản xuất các bộ phận máy bay, đồ trang sức, các bộ phận chịu mài mòn cao và chịu nhiệt.
  • Đồng-nhôm (CuAl): Sử dụng trong sản xuất dây điện, các bộ phận điện tử, ống đồng, đồ trang trí và các bộ phận máy móc.
  • Đồng-bạc (CuAg): Sử dụng trong sản xuất đồ trang sức, tiền xu, đồ đồng trang trí và các bộ phận điện tử.
  • Đồng-kẽm (CuZn): Sử dụng trong sản xuất đồ trang trí, đồ nội thất, ống đồng, các bộ phận máy móc và các bộ phận điện tử.
  • Đồng-sắt (CuFe): Sử dụng trong sản xuất dây điện, ống đồng, bát đồng, các bộ phận máy móc và các bộ phận chịu nhiệt.
  • Đồng-koban (CuCo): Sử dụng trong sản xuất ống đồng, các bộ phận máy móc, các bộ phận chịu nhiệt và chịu mài mòn.
  • Đồng-mangan (CuMn): Sử dụng trong sản xuất dây điện, ống đồng, các bộ phận điện tử và các bộ phận máy móc.
  • Đồng-nhôm-silic (CuAlSi): Sử dụng trong sản xuất ống đồng, các bộ phận máy móc, các bộ phận điện tử và các bộ phận chịu nhiệt.

Các phản ứng hóa học của đồng

Sau đây là bảng các phản ứng hóa học phổ biến của kim loại đồng. Ngoài phản ứng trong bảng thì còn nhiều phản ứng khác có thể xảy ra tùy thuộc vào điều kiện và các chất tham gia khác.

Phản ứngCông thức phản ứngKết quả
Oxi hóa2Cu + O2 -> 2CuOĐồng phản ứng với khí oxi tạo thành oxit đồng (I) (copper(I) oxide)
Tác dụng với axitCu + 2HCl -> CuCl2 + H2Đồng tác dụng với axit clohidric tạo ra clorua đồng (II) (copper(II) chloride) và khí hidro
Tác dụng với natri hydroxitCu + 2NaOH -> Cu(OH)2 + 2NaĐồng tác dụng với natri hydroxit tạo ra hydroxit đồng (II) (copper(II) hydroxide) và natri
Phản ứng với clo2Cu + Cl2 -> 2CuClĐồng phản ứng với khí clo tạo ra clorua đồng (I) (copper(I) chloride)
Phản ứng với nướcCu + 2H2O -> Cu(OH)2 + H2Đồng phản ứng với nước tạo ra hydroxit đồng (II) (copper(II) hydroxide) và khí hidro
Phản ứng với axit sulfuricCu + H2SO4 -> CuSO4 + H2O + SO2Đồng phản ứng với axit sulfuric tạo ra sunfat đồng (II) (copper(II) sulfate), nước và khí lưu huỳnh điôxít

Khai thác đồng

Đồng là một trong những kim loại sử dụng phổ biến, nên ngoài việc khai thác từ các quặng mỏ. Thì đồng còn được tái sử dụng nhờ việc thu gom và tái chế. Sau đấy là các phương pháp khai thác và những quảng mỏ đồng lớn nhất thế giới cũng như ở Việt Nam.

Hình ảnh mỏ đồng đang khai thác
Hình ảnh mỏ đồng đang khai thác

Phương pháp khai thác đồng

  • Khai thác mở: Đây là phương pháp khai thác chủ yếu cho các mỏ đồng có quy mô lớn và quặng đồng nằm ở lớp trên cùng của đất. Quá trình khai thác mở bao gồm việc đào bới và loại bỏ các lớp đất và đá phủ bên trên, tiếp đó quặng đồng được trích xuất và vận chuyển để xử lý. Phương pháp này thường áp dụng cho các mỏ đồng có trữ lượng lớn và khai thác kinh tế.
  • Khai thác ngầm: Phương pháp khai thác ngầm được sử dụng khi mỏ đồng nằm sâu dưới mặt đất. Quá trình này liên quan đến việc đào các hầm và đường hầm dưới lòng đất để truy cập và khai thác quặng đồng. Các công nhân và thiết bị được sử dụng để khai thác và vận chuyển quặng từ mỏ về bề mặt để tiếp tục qua các quy trình xử lý. Phương pháp này thường áp dụng cho các mỏ đồng có độ sâu và phức tạp hơn.

Các mỏ đồng lớn nhất thế giới

  • Mỏ Escondida, Chile: Đây là mỏ đồng lớn nhất thế giới với sản lượng khai thác đồng hàng năm lên đến hàng trăm nghìn tấn.
  • Mỏ Grasberg, Indonesia: Mỏ đồng này cũng là một trong những mỏ lớn nhất thế giới và cũng chứa các tài nguyên vàng và bạc.
  • Mỏ Morenci, Hoa Kỳ: Nằm ở bang Arizona, mỏ Morenci là một trong những mỏ đồng lớn nhất tại Hoa Kỳ.

Các mở đồng lớn tại Việt Nam

  • Mỏ Đồng Văn, Lào Cai: Đây là mỏ đồng lớn nhất ở Việt Nam và nằm ở huyện Văn Bàn, tỉnh Lào Cai. Nó có tiềm năng khai thác lớn với trữ lượng dự kiến lên đến hàng triệu tấn.
  • Mỏ Sin Quyền, Lào Cai: Mỏ Sin Quyền cũng nằm ở tỉnh Lào Cai và được biết đến với quặng đồng chất lượng cao.
  • Mỏ Cao Sơn, Lạng Sơn: Mỏ Cao Sơn nằm ở tỉnh Lạng Sơn và có trữ lượng đồng khá lớn.

Các ứng dụng của đồng trong đời sống

Đồng là một kim loại quan trọng và được sử dụng rộng rãi trong đời sống hàng ngày. Dưới đây là một số ứng dụng phổ biến của kim loại đồng.

  • Hệ thống dẫn điện: Đồng được sử dụng để sản xuất dây điện và cáp điện. Điều này cho phép truyền tải điện năng từ nguồn điện đến các thiết bị và hệ thống điện khác nhau trong nhà, công trình xây dựng, và ngành công nghiệp.
  • Thiết bị điện tử: Đồng được sử dụng rộng rãi trong các thiết bị điện tử như điện thoại di động, máy tính, máy ảnh, tivi, và các thiết bị gia dụng khác. Đồng giúp tạo ra các mạch điện và dẫn điện hiệu quả trong các thành phần điện tử.
  • Ống đồng và ống nước: Đồng được sử dụng để sản xuất ống đồng và ống nước dùng cho hệ thống cấp nước và hệ thống ống dẫn trong ngành xây dựng. Đồng có tính chất chống ăn mòn và dẫn nhiệt tốt, làm cho nó trở thành vật liệu lý tưởng cho việc truyền tải nước và các chất lỏng khác.
  • Trang sức: Đồng được sử dụng để làm trang sức, như vòng cổ, vòng tay, nhẫn, và bông tai. Đồng có màu sắc đẹp và có thể được mạ vàng hoặc bạc để tạo ra các mẫu mã độc đáo và thu hút.
  • Đồ gia dụng: Đồng được sử dụng trong sản xuất các đồ gia dụng như nồi chảo, nồi nấu, ấm đun nước, và nồi hấp. Đồng có khả năng truyền nhiệt tốt, giúp truyền nhiệt đều và nhanh chóng trong quá trình nấu nướng.
  • Sản xuất tiền xu: Đồng được sử dụng để sản xuất tiền xu. Với tính chất kháng ăn mòn và dễ in ấn, đồng được dùng để tạo ra các loại tiền xu và hình ảnh trên bề mặt của chúng.

Ngoài ra, đồng có nhiều ứng dụng khác trong các ngành công nghiệp và lĩnh vực khác nhau.

Đồng thau

Đồng thau là một hợp kim được tạo thành từ sự kết hợp giữa đồng và thiếc. Thường có tỷ lệ phần trăm đồng cao hơn so với thiếc trong hợp kim này. Đồng thau có tính chất dẻo, dễ uốn và có khả năng chống ăn mòn tốt và có màu vàng đẹp.

Các đường ống bằng đồng thau
Các đường ống bằng đồng thau

Nên đồng thau được ứng dụng làm ống nước, ống điều hòa không khí, làm mối hàn, đúc các chi tiết máy móc, và trong ngành điện lạnh.. Ngoài ra, một số sản phẩm mà chúng tôi hiện đang cung cấp như: Khóa cửa gỗ, chốt cửa gỗ, tay nắm cửa gỗ... cũng được làm từ đồng thau.

Tỷ lệ pha chế đồng thau

Để tạo ra đồng thau thì sẽ pha trộn đồng với thiếc theo nhiều tỷ lệ khác nhau. Tỷ lệ pha chế sẽ phụ thuộc vào ứng dụng, tuy nhiên trong một số trường hợp, tỷ lệ pha chế có thể linh hoạt và không nhất thiết phải tuân theo các tiêu chuẩn cụ thể. Dưới đây là bảng ví dụ về một số tỷ lệ pha chế dành cho ứng dụng tương ứng.

Ký hiệuTỉ lệ % Đồng (Cu)Tỉ lệ % Thiếc (Sn)Ứng dụng
Cu90Sn109010Tỷ lệ pha chế này thường ứng dụng sản xuất dây chuyền điện tử
Cu85Sn158515Tỷ lệ pha chế này thường ứng dụng sản xuất đúc chi tiết máy móc
Cu80Sn208020Tỷ lệ pha chế này thường ứng dụng đễ hàn nối
Cu75Sn257525Tỷ lệ pha chế này thường ứng dụng cho các bộ phận điện tử, điện tử học
Cu70Sn307030Tỷ lệ pha chế này thường ứng dụng cho các bộ phận cơ khí, khóa cửa, tay nắm... hoặc các chi tiết nhạy cảm
Cu60Sn406040Tỷ lệ pha chế này thường ứng dụng cho các chi tiết trang sức
Cu50Sn505050Tỷ lệ pha chế này thường ứng dụng cho đúc đồ trang sức, đồ gia dụng

Sản xuất đồng thau

Để tạo ra đồng thau sẽ cần phải pha trộn đồng thau và thiếc với nhau, có thể sử dụng phương pháp nung chảy hoặc nung nóng để đạt được sự hòa tan và kết hợp của hai nguyên tố này. Quá trình pha trộn bao gồm các bước sau:

  • Chuẩn bị nguyên liệu: Đồng và thiếc được cắt thành các mảnh nhỏ để tăng diện tích tiếp xúc và đồng nhau.
  • Nung chảy: Các mảnh đồng và thiếc được đặt trong một lò nung hoặc lò đúc có khả năng đạt nhiệt độ cao. Nhiệt độ nung chảy của đồng là khoảng 1.083°C, trong khi nhiệt độ nung chảy của thiếc là 232°C.
  • Kết hợp: Khi đồng và thiếc đạt nhiệt độ nung chảy, chúng sẽ hòa tan và trộn lẫn với nhau. Quá trình này được thực hiện để đảm bảo cả hai nguyên tố kết hợp một cách đồng đều.
  • Làm nguội và đúc: Sau khi kết hợp đồng thau và thiếc đã hoàn thành, hỗn hợp được để nguội và đông kết thành các dạng hình khác nhau như thanh, lá, tấm hoặc đúc thành các sản phẩm mong muốn.

Quá trình pha trộn đồng thau và thiếc có thể điều chỉnh tỷ lệ phần trăm của mỗi nguyên tố để đạt được tính chất và ứng dụng mong muốn.

Quá trình nung chảy và trộn đồng thau và thiếc có thể thực hiện theo hai phương pháp khác nhau:

  • Phương pháp nung chảy riêng lẻ: Trong phương pháp này, đồng và thiếc được đặt trong hai lò nung riêng biệt và nung chảy đến nhiệt độ của từng nguyên tố. Sau đó, hợp kim được hình thành bằng cách trộn hai lượng đồng và thiếc theo tỷ lệ mong muốn.
  • Phương pháp trộn trước rồi nung chảy: Trong phương pháp này, đồng và thiếc được trộn với nhau trước khi nung chảy. Hai nguyên tố được cắt thành mảnh nhỏ và đặt trong cùng một lò nung hoặc lò đúc. Khi đạt nhiệt độ nung chảy của hợp kim, đồng và thiếc sẽ hòa tan và trộn lẫn với nhau.

Qua phần giới thiệu đồng thau thì bạn có thể nắm được đồng thau không phải là đồng nguyên chất. Chính vì thế khi mua sản phẩm được giới thiệu đồng thau mà ghi đồng nguyên chất 100% là sai sự thật.

Kết luận

Đó là một số những thông tin liên quan đến kim loại đồng, bạn có thể tìm hiểu thêm về kim loại này tại trang Wiki https://vi.wikipedia.org/wiki/đồng để có thêm những thông tin khác. Bạn có thể tham khảo thêm các nguyên tố kim loại khác có liên quan đến sản phẩm phụ kiện cửa tại chuyên mục Kim Loại.

Minh Hoàng

Cao Minh Hoàng, sinh năm 1982, sống tại Bình Dương. Hiện đang làm công việc SEO, quản trị website Wordpress cho các công ty NNM GROUP, LGMG. Có kinh nghiệm trong các lĩnh vực thi công cửa nhôm, cửa nhựa, cửa kính và phụ kiện cửa...