Mô tả
Tính chất | Axit |
Độ lỏng | Không bị lún |
Thời gian tạm khô ở nhiệt độ 23ºC | 6 phút |
Trọng lượng riêng ở nhiệt độ 23ºC | 1.02 ± 0.05 |
Độ cứng (JIS type A) | 25 |
Sức căng (Mpa) | 2.0 |
Độ co giãn (%) | 500% |
Nhiệt độ bề mặt thi công | +5ºC đến +40ºC |
Khả năng chịu nhiệt (sau lưu hóa) | -50ºC đến 220ºC |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.