Hiển thị 1–9 của 83 kết quả
Phụ kiện kính VVP
Phụ kiện cửa kính cường lực VVP là những loại phụ kiện sử dụng cho các loại cửa kính bản lề sàn, cabin phòng tắm kính cường lực, cửa kính cường lực lùa, cửa thủy lực… Sau đây, NNM GROUP xin gửi đến bạn báo giá phụ kiện cửa kính hãng VVP được cập nhật vào tháng 05/2022 do chúng tôi phân phối. Ngoài ra, NNM GROUP sẽ gửi đến bạn một số thông tin về sản phẩm, cũng như các chính sách ưu đãi của chúng tôi khi mua phụ kiện kính VVP.

Báo giá phụ kiện cửa kính cường lực VVP
Những ưu đãi khi mua phụ kiện kính VVP
Sau đây là một số những ưu đãi khi mua phụ kiện cửa kính cường lực VVP từ NNM GROUP.
- Giảm ngay 5% cho đơn hàng từ 2.000.000 đồng trở lên, ưu đãi hoàn toàn tự động khi nhập vào bảng tính giá.
- Giảm ngay 10% cho đơn hàng từ 5.000.000 đồng trở lên, ưu đãi sẽ giảm giá tự động khi tổng tiền trong bảng tính từ 5 triệu trở lên.
- Giảm ngay 15% cho đơn hàng từ 10.000.000 đồng trở lên, đây là mức ưu đãi dành cho các đơn vị thi công. Ưu đãi cũng hoàn toàn tự động khi tổng tiền trong bảng tính giá có từ 10 triệu trở lên.
- Giảm ngay 20% cho đơn hàng có tổng tiền từ 20.000.000 đồng trở lên. Đây là mức ưu đãi dành cho các đơn vị thi công mua số lượng nhiều, ưu đãi cũng hoàn giảm tự động hoàn toàn.
- Giảm ngay 25% cho đơn hàng có tổng tiền từ 30.000.000 đồng trở lên. Đây là mức ưu đãi tốt nhất dành cho đơn vị thi công khi có đơn hàng lớn. Ưu đãi cũng giảm giá hoàn toàn tự động khi tổng tiền trong bảng tính đạt đến ngưỡng yêu cầu.
Đó là một số chính sách ưu đãi khi mua phụ kiện cửa kính cường lực VVP tại NNM GROUP.
Giải đáp các thắc mắc về phụ kiện cửa kính VVP
Sau đây, NNM GROUP sẽ giải đáp một số thắc mắc thường gặp về sản phẩm phụ kiện cửa kính cường lực hãng VVP do chúng tôi cung cấp.
Đó là một số những giải đáp thường gặp khi mua phụ kiện cửa kính VVP từ NNM GROUP. Nếu bạn có những thắc mắc khác xin vui lòng liên hệ đến Hotline.
Báo giá phụ kiện cửa kính cường lực VVP
Dưới đây là bảng báo giá phụ kiện cửa kính cường lực VVP do chúng tôi cung cấp được cập nhật vào tháng 05/2022. Bảng giá được tích hợp tính toán tự động, nên bạn chỉ cần nhập số lượng vào là sẽ tự động tính tổng tiền đơn hàng bạn cần. Bạn có thể xem hình ảnh, mẫu ở phần sản phẩm bên dưới cùng, tuy nhiên bạn cần lưu ý giá trong sản phẩm sẽ không chính xác do không cập nhật thường xuyên. Để có số lượng và lựa chọn sản phẩm chính xác bạn hãy xem thêm cấu tạo các loại cửa kính cường lực, cabin phòng tắm kính ở file dưới đây.
- Cấu tạo các loại cửa kính và cabin phòng tắm kính
Xem thêm các bảng giá phụ kiện kính khác do chúng tôi cung cấp ngay dưới đây:
STT | CHỦNG LOẠI | HÌNH SẢN PHẨM | ĐVT | ĐƠN GIÁ | ĐƠN GIÁ | SỐ LƯỢNG | SỐ LƯỢNG | TỔNG CỘNG | TỔNG CỘNG |
1 | Bản lề tường kính 90 độ trắng bóng VVP | Xem ảnh | cái | 173077 | 173,077 | 0 | 0 | |
2 | Bản lề tường kính 90 độ PVD đen VVP | Xem ảnh | cái | 207692 | 207,692 | 0 | 0 | |
3 | Bản lề tường kính 90 độ PVD vàng VVP | Xem ảnh | cái | 246154 | 246,154 | 0 | 0 | |
4 | Bản lề kính kính 180 độ trắng bóng VVP | Xem ảnh | cái | 244615 | 244,615 | 0 | 0 | |
5 | Bản lề kính kính 180 độ PVD đen VVP | Xem ảnh | cái | 275385 | 275,385 | 0 | 0 | |
6 | Bản lề kính kính 180 độ PVD vàng VVP | Xem ảnh | cái | 309231 | 309,231 | 0 | 0 | |
7 | Bản lề kính kính 135 độ trắng bóng VVP | Xem ảnh | cái | 244615 | 244,615 | 0 | 0 | |
8 | Bản lề kính kính 135 độ PVD đen VVP | Xem ảnh | cái | 292308 | 292,308 | 0 | 0 | |
9 | Bản lề kính kính 135 độ PVD vàng VVP | Xem ảnh | cái | 309231 | 309,231 | 0 | 0 | |
10 | Bản lề kính kính 90 độ trắng bóng VVP | Xem ảnh | cái | 278462 | 278,462 | 0 | 0 | |
11 | Bản lề kính kính 90 độ PVD đen VVP | Xem ảnh | cái | 326154 | 326,154 | 0 | 0 | |
12 | Bản lề kính kính 90 độ PVD vàng VVP | Xem ảnh | cái | 343077 | 343,077 | 0 | 0 | |
13 | Chén tường phi 19 màu trắng bóng VVP | Xem ảnh | cái | 36154 | 36,154 | 0 | 0 | |
14 | Chén tường phi 19 màu PVD đen VVP | Xem ảnh | cái | 53846 | 53,846 | 0 | 0 | |
15 | Chén tường phi 19 màu PVD vàng VVP |
|
cái | 55385 | 55,385 | 0 | 0 | |
16 | Chén tường phi 25 màu trắng bóng VVP |
|
cái | 46923 | 46,923 | 0 | 0 | |
17 | Chén tường phi 25 màu PVD đen VVP |
|
cái | 60000 | 60,000 | 0 | 0 | |
18 | Chén tường phi 25 màu PVD vàng VVP |
|
cái | 64615 | 64,615 | 0 | 0 | |
19 | Chống rung phi 19 màu trắng bóng VVP |
|
cái | 46923 | 46,923 | 0 | 0 | |
20 | Chống rung phi 19 màu PVD đen VVP |
|
cái | 69231 | 69,231 | 0 | 0 | |
21 | Chống rung phi 19 màu PVD vàng VVP |
|
cái | 73846 | 73,846 | 0 | 0 | |
22 | Chống rung phi 25 màu trắng bóng VVP |
|
cái | 56154 | 56,154 | 0 | 0 | |
23 | Chống rung phi 25 màu PVD đen VVP |
|
cái | 80923 | 80,923 | 0 | 0 | |
24 | Chống rung phi 25 màu PVD vàng VVP |
|
cái | 90769 | 90,769 | 0 | 0 | |
25 | Chuyển góc phi 19 màu trắng bóng VVP |
|
cái | 71538 | 71,538 | 0 | 0 | |
26 | Chuyển góc phi 19 màu PVD đen VVP |
|
cái | 92308 | 92,308 | 0 | 0 | |
27 | Chuyển góc phi 19 màu PVD vàng VVP |
|
cái | 98462 | 98,462 | 0 | 0 | |
28 | Chuyển góc phi 25 màu trắng bóng VVP |
|
cái | 78462 | 78,462 | 0 | 0 | |
29 | Chuyển góc phi 25 màu PVD đen VVP |
|
cái | 98462 | 98,462 | 0 | 0 | |
30 | Chuyển góc phi 25 màu PVD vàng VVP |
|
cái | 104615 | 104,615 | 0 | 0 | |
31 | Pát tường kính 90 độ trắng bóng VVP |
|
cái | 24615 | 24,615 | 0 | 0 | |
32 | Pát tường kính 90 độ PVD đen VVP |
|
cái | 50769 | 50,769 | 0 | 0 | |
33 | Pát tường kính 90 độ PVD vàng VVP |
|
cái | 53846 | 53,846 | 0 | 0 | |
34 | Pát kính kính 180 độ trắng bóng VVP |
|
cái | 34615 | 34,615 | 0 | 0 | |
35 | Pát kính kính 180 độ PVD đen VVP |
|
cái | 84615 | 84,615 | 0 | 0 | |
36 | Pát kính kính 180 độ PVD vàng VVP |
|
cái | 100000 | 100,000 | 0 | 0 | |
37 | Pát U 3cm trắng bóng VVP |
|
cái | 8462 | 8,462 | 0 | 0 | |
38 | Pát U 3cm PVD đen VVP |
|
cái | 30769 | 30,769 | 0 | 0 | |
39 | Pát U 3cm PVD vŕng VVP |
|
cái | 38462 | 38,462 | 0 | 0 | |
40 | Tay nắm phòng tắm mở phi 19 màu trắng bóng (Tim 185×385) VVP |
|
cái | 118462 | 118,462 | 0 | 0 | |
41 | Tay nắm phòng tắm mở phi 19 màu PVD đen (Tim 185×385) VVP |
|
cái | 181538 | 181,538 | 0 | 0 | |
42 | Tay nắm phòng tắm mở phi 19 màu PVD vàng (Tim 185×385) VVP |
|
cái | 201538 | 201,538 | 0 | 0 | |
43 | Tay nắm phòng tắm mở phi 25 màu trắng bóng (Tim 275×475) VVP |
|
cái | 143077 | 143,077 | 0 | 0 | |
44 | Tay nắm phòng tắm mở phi 25 màu PVD đen (Tim 275×475) VVP |
|
cái | 185385 | 185,385 | 0 | 0 | |
45 | Tay nắm phòng tắm mở phi 25 màu PVD vàng (Tim 275×475) VVP |
|
cái | 249231 | 249,231 | 0 | 0 | |
46 | Lùa treo ray Inox 10×30 màu trắng bóng VVP |
|
bộ | 676923 | 676,923 | 0 | 0 | |
47 | Lùa treo ray Inox 10×30 màu PVD đen VVP |
|
bộ | 1107692 | 1,107,692 | 0 | 0 | |
48 | Lůa treo ray Inox 10×30 mŕu PVD vŕng VVP |
|
bộ | 1153846 | 1,153,846 | 0 | 0 | |
49 | Bộ LAP A1 bánh đơn màu trắng bóng VVP |
|
bộ | 1015385 | 1,015,385 | 0 | 0 | |
50 | Bộ LAP A1 bánh đơn màu PVD vàng VVP |
|
bộ | 1969231 | 1,969,231 | 0 | 0 | |
51 | Ron h 1 |
|
cái | 22000 | 22,000 | 0 | 0 | |
52 | Ron F 1 |
|
cái | 22000 | 22,000 | 0 | 0 | |
53 | Ron A 1 |
|
cái | 27692 | 27,692 | 0 | 0 | |
54 | Ron từ 90 độ 1 |
|
cái | 102000 | 102,000 | 0 | 0 | |
55 | Ron từ 135 độ 1 |
|
cái | 102000 | 102,000 | 0 | 0 | |
56 | Ron Y 1 |
|
cái | 22000 | 22,000 | 0 | 0 | |
57 | Bản lề sàn VVP FC34-20 105kg màu trắng bóng VVP |
|
cái | 676923 | 676,923 | 0 | 0 | |
58 | Bản lề sàn VVP FC34-20 105kg màu PVD vàng VVP |
|
cái | 878462 | 878,462 | 0 | 0 | |
59 | Bản lề sàn VVP FC34-25 150kg màu trắng bóng VVP |
|
cái | 676923 | 676,923 | 0 | 0 | |
60 | Bản lề sàn VVP FC34-25 150kg màu PVD đen VVP |
|
cái | 844615 | 844,615 | 0 | 0 | |
61 | Bản lề sàn VVP FC34-25 150kg màu PVD vàng VVP |
|
cái | 969231 | 969,231 | 0 | 0 | |
62 | Kẹp đỉnh L VVP FT40 màu trắng bóng VVP |
|
cái | 175385 | 175,385 | 0 | 0 | |
63 | Kẹp đỉnh L VVP FT40 màu PVD đen VVP |
|
cái | 252308 | 252,308 | 0 | 0 | |
64 | Kẹp đỉnh L VVP FT40 màu PVD vàng VVP |
|
cái | 307692 | 307,692 | 0 | 0 | |
65 | Kẹp trên VVP FT20 màu trắng bóng VVP |
|
cái | 146154 | 146,154 | 0 | 0 | |
66 | Kẹp trên VVP FT20 màu PVD đen VVP |
|
cái | 192308 | 192,308 | 0 | 0 | |
67 | Kẹp trên VVP FT20 màu PVD vàng VVP |
|
cái | 230769 | 230,769 | 0 | 0 | |
68 | Kẹp dưới VVP FT10 màu trắng bóng VVP |
|
cái | 146154 | 146,154 | 0 | 0 | |
69 | Kẹp dưới VVP FT10 màu PVD đen VVP |
|
cái | 192308 | 192,308 | 0 | 0 | |
70 | Kẹp dưới VVP FT10 màu PVD vàng VVP |
|
cái | 230769 | 230,769 | 0 | 0 | |
71 | Khóa sàn VVP FL50 màu trắng bóng VVP |
|
cái | 232308 | 232,308 | 0 | 0 | |
72 | Khóa sàn VVP FL50 màu PVD đen VVP |
|
cái | 307692 | 307,692 | 0 | 0 | |
73 | Khóa sàn VVP FL50 màu PVD vàng VVP |
|
cái | 261538 | 261,538 | 0 | 0 | |
74 | Ngőng tręn AT141 VVP |
|
cái | 23077 | 23,077 | 0 | 0 | |
75 | Ray inox 10×30 màu trắng bóng dài 2m A002 |
|
cây | 169231 | 169,231 | 0 | 0 | |
76 | Ray inox 10×30 màu trắng bóng dài 3m A002 |
|
cây | 253846 | 253,846 | 0 | 0 | |
77 | Ray inox 10×30 màu PVD đen dài 2m A002 |
|
cây | 492308 | 492,308 | 0 | 0 | |
78 | Ray inox 10×30 màu PVD đen dài 3m A002 |
|
cây | 738462 | 738,462 | 0 | 0 | |
79 | Ray inox 10×30 mŕu PVD vŕng dŕi 2m A002 |
|
cây | 553846 | 553,846 | 0 | 0 | |
80 | Ray inox 10×30 mŕu PVD vŕng dŕi 3m A002 |
|
cây | 830769 | 830,769 | 0 | 0 | |
81 | Cây Inox phi 19 màu đen dài 1.5m A1 |
|
cây | 384615 | 384,615 | 0 | 0 | |
82 | Cây Inox phi 19 màu đen dài 2m A1 |
|
cây | 492308 | 492,308 | 0 | 0 | |
83 | Cây Inox phi 19 màu vàng dài 1.5m A1 |
|
cây | 415385 | 415,385 | 0 | 0 | |
84 | Cây Inox phi 19 màu vàng dài 2m A1 |
|
cây | 523077 | 523,077 | 0 | 0 | |
85 | Cây Inox phi 25 màu đen dài 2m A2 |
|
cây | 553846 | 553,846 | 0 | 0 | |
86 | Cây Inox phi 25 màu đen dài 2.5m A2 |
|
cây | 692308 | 692,308 | 0 | 0 | |
87 | Cây Inox phi 25 màu vàng dài 2m A2 |
|
cây | 646154 | 646,154 | 0 | 0 | |
88 | Cây Inox phi 25 màu vàng dài 2.5m A2 |
|
cây | 807692 | 807,692 | 0 | 0 | |
Tổng tiền | 0 | |||||||
Chiết khấu | 0 | |||||||
Còn lại | 0 |
-
Khóa sàn cửa kính, Phụ kiện kính VVP310.000 ₫
-
Bản lề cửa kính, Phụ kiện kính VVP969.231 ₫
-
Phụ kiện kính VVP, Phụ kiện phòng tắm kính VVP102.000 ₫
-
Phụ kiện kính VVP, Phụ kiện phòng tắm kính VVP80.923 ₫
-
Phụ kiện kính VVP, Phụ kiện phòng tắm kính VVP60.000 ₫
-
Phụ kiện kính VVP, Phụ kiện phòng tắm kính VVP173.077 ₫
-
Phụ kiện kính VVP, Phụ kiện phòng tắm kính VVP275.385 ₫